Bản dịch của từ Whole period trong tiếng Việt
Whole period
Noun [U/C]
Whole period (Noun)
hˈoʊl pˈɪɹiəd
hˈoʊl pˈɪɹiəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Toàn bộ một học kỳ hoặc khóa học.
The entirety of an educational term or semester.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "whole period" thường được sử dụng để chỉ toàn bộ khoảng thời gian hoặc một giai đoạn nào đó mà không có sự loại trừ nào. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng thường nhấn mạnh tính toàn vẹn của thời gian, trong khi tiếng Anh Anh (British English) có thể dùng "whole" theo nghĩa tương tự nhưng có tính chất hình thức hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng, nhưng nghĩa căn bản vẫn được giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During the the punctuality goal was consistently set at 95 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] In general, the total number of tourists visiting the Caribbean island always increased during the [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
Idiom with Whole period
Không có idiom phù hợp