Bản dịch của từ Whole period trong tiếng Việt
Whole period

Whole period (Noun)
The whole period of social interaction was enjoyable for everyone involved.
Toàn bộ thời gian tương tác xã hội đều thú vị cho mọi người tham gia.
Many people did not attend the whole period of the event.
Nhiều người đã không tham gia toàn bộ thời gian của sự kiện.
Did you enjoy the whole period of the social gathering last week?
Bạn có thích toàn bộ thời gian của buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Toàn bộ một học kỳ hoặc khóa học.
The entirety of an educational term or semester.
The whole period of the semester was focused on social issues.
Toàn bộ thời gian của học kỳ tập trung vào các vấn đề xã hội.
The whole period did not include any social activities or events.
Toàn bộ thời gian không bao gồm bất kỳ hoạt động hoặc sự kiện xã hội nào.
Did you enjoy the whole period dedicated to social studies?
Bạn có thích toàn bộ thời gian dành cho nghiên cứu xã hội không?
The whole period of social change took ten years in our city.
Toàn bộ giai đoạn thay đổi xã hội kéo dài mười năm ở thành phố chúng tôi.
The whole period was not enough for everyone to adapt.
Toàn bộ giai đoạn không đủ cho mọi người thích ứng.
How long is the whole period of social evolution in history?
Giai đoạn toàn bộ của sự tiến hóa xã hội trong lịch sử kéo dài bao lâu?
Cụm từ "whole period" thường được sử dụng để chỉ toàn bộ khoảng thời gian hoặc một giai đoạn nào đó mà không có sự loại trừ nào. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng thường nhấn mạnh tính toàn vẹn của thời gian, trong khi tiếng Anh Anh (British English) có thể dùng "whole" theo nghĩa tương tự nhưng có tính chất hình thức hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng, nhưng nghĩa căn bản vẫn được giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

