Bản dịch của từ Whole period trong tiếng Việt

Whole period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole period (Noun)

hˈoʊl pˈɪɹiəd
hˈoʊl pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian hoàn chỉnh không có sự gián đoạn hoặc thay đổi.

A complete duration of time without any interruptions or changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Toàn bộ một học kỳ hoặc khóa học.

The entirety of an educational term or semester.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ cảnh toán học, chỉ chiều dài chu kỳ tổng thể trong các hàm tuần hoàn.

In a mathematical context, refers to the total cycle length in periodic functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whole period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] During the the punctuality goal was consistently set at 95 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
[...] In general, the total number of tourists visiting the Caribbean island always increased during the [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Whole period

Không có idiom phù hợp