Bản dịch của từ Whole period trong tiếng Việt

Whole period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole period(Noun)

hˈoʊl pˈɪɹiəd
hˈoʊl pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian hoàn chỉnh không có sự gián đoạn hoặc thay đổi.

A complete duration of time without any interruptions or changes.

Ví dụ
02

Toàn bộ một học kỳ hoặc khóa học.

The entirety of an educational term or semester.

Ví dụ
03

Trong ngữ cảnh toán học, chỉ chiều dài chu kỳ tổng thể trong các hàm tuần hoàn.

In a mathematical context, refers to the total cycle length in periodic functions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh