Bản dịch của từ Whomp trong tiếng Việt
Whomp

Whomp (Noun)
The whomp of the closing door startled everyone in the room.
Âm thanh động của cánh cửa đóng khiến ai cũng sửng sốt.
There was no whomp when the cat gracefully jumped off the table.
Không có âm thanh động nào khi con mèo nhảy từ bàn một cách dễ dàng.
Did you hear the whomp of the heavy book falling off the shelf?
Bạn có nghe thấy âm thanh động của cuốn sách nặng rơi khỏi kệ không?
Whomp (Verb)
She whomped the table to get everyone's attention.
Cô ấy đã đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.
He didn't whomp the door because it was already open.
Anh ấy không đánh mạnh cánh cửa vì nó đã mở rồi.
Did they whomp the drums at the social gathering last night?
Họ đã đánh mạnh vào trống tại buổi tụ tập xã hội tối qua chứ?
Từ "whomp" thường được sử dụng trong tiếng Anh khẩu ngữ để diễn tả âm thanh của một cú va chạm mạnh, tiếng đập hoặc sự tác động mạnh mẽ, thường mang tính hài hước hoặc nhẹ nhàng. Trong văn phong viết, từ này có thể được dùng để tạo hiệu ứng âm thanh, tuy nhiên không phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong những cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ "whomp" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, có thể xuất phát từ âm thanh mô phỏng sự va chạm hay cú đánh mạnh. Mặc dù không có một nguồn gốc Latin rõ ràng, nó được liên kết với các từ tiếng Anh cổ liên quan đến việc đánh mạnh hoặc tạo ra tiếng ồn lớn. Thời gian gần đây, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ việc đánh bại hoặc thắng lợi một cách mạnh mẽ. Sự phát triển này phản ánh tính chất mạnh mẽ và căng thẳng của hành động diễn ra.
Từ "whomp" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường không xuất hiện trong các tình huống học thuật mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, như âm nhạc hoặc trò chơi điện tử. Từ này diễn tả hành động đánh mạnh hoặc gây tổn thương, thường mang nghĩa hài hước hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp