Bản dịch của từ Whomp trong tiếng Việt

Whomp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whomp (Noun)

ɑmp
ɑmp
01

Một âm thanh nặng nề, buồn tẻ.

A dull heavy sound.

Ví dụ

The whomp of the closing door startled everyone in the room.

Âm thanh động của cánh cửa đóng khiến ai cũng sửng sốt.

There was no whomp when the cat gracefully jumped off the table.

Không có âm thanh động nào khi con mèo nhảy từ bàn một cách dễ dàng.

Did you hear the whomp of the heavy book falling off the shelf?

Bạn có nghe thấy âm thanh động của cuốn sách nặng rơi khỏi kệ không?

Whomp (Verb)

ɑmp
ɑmp
01

Đánh mạnh; đập.

Strike heavily thump.

Ví dụ

She whomped the table to get everyone's attention.

Cô ấy đã đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.

He didn't whomp the door because it was already open.

Anh ấy không đánh mạnh cánh cửa vì nó đã mở rồi.

Did they whomp the drums at the social gathering last night?

Họ đã đánh mạnh vào trống tại buổi tụ tập xã hội tối qua chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whomp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whomp

Không có idiom phù hợp