Bản dịch của từ Thump trong tiếng Việt

Thump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thump (Noun)

ɵəmp
ɵˈʌmp
01

Một cú đánh nặng nề, nặng nề bằng nắm đấm của một người hoặc một dụng cụ cùn.

A dull heavy blow with a persons fist or a blunt implement.

Ví dụ

The thump of the judge's gavel silenced the courtroom.

Âm thanh đập mạnh của cái búa của thẩm phán làm im lặng phòng xử án.

She felt a thump on her back, signaling her friend's arrival.

Cô cảm thấy tiếng đập mạnh ở lưng, báo hiệu sự đến của bạn.

Did you hear the thump of the door closing behind you?

Bạn có nghe thấy tiếng đập mạnh của cánh cửa đóng lại phía sau không?

Dạng danh từ của Thump (Noun)

SingularPlural

Thump

Thumps

Kết hợp từ của Thump (Noun)

CollocationVí dụ

Heavy thump

Tiếng đập mạnh

The heavy thump of music echoed at the social gathering last night.

Âm thanh mạnh mẽ của nhạc vang lên tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

Dull thump

Tiếng động lục đục

The dull thump of the bass echoed during the social event last night.

Âm thanh đục của tiếng bass vang lên trong sự kiện xã hội tối qua.

Loud thump

Tiếng đập lớn

The loud thump startled everyone during the community event last saturday.

Âm thanh lớn làm mọi người giật mình trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Muffled thump

Tiếng đập ấm ức

During the protest, i heard a muffled thump nearby.

Trong cuộc biểu tình, tôi nghe thấy một tiếng đập nhỏ gần đó.

Soft thump

Tiếng đập nhẹ

The soft thump echoed during the community event last saturday.

Âm thanh nhẹ nhàng vang lên trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Thump (Verb)

ɵəmp
ɵˈʌmp
01

Đánh hoặc đánh mạnh, đặc biệt bằng nắm đấm hoặc dụng cụ cùn.

Hit or strike heavily especially with the fist or a blunt implement.

Ví dụ

He thumps the table to emphasize his point during the speech.

Anh ta đập mạnh bàn để nhấn mạnh điểm của mình trong bài phát biểu.

She doesn't like it when people thump the door in frustration.

Cô ấy không thích khi mọi người đập cửa trong sự thất vọng.

Do you think thumping the desk will make your argument stronger?

Bạn có nghĩ rằng đập mạnh bàn sẽ làm cho lập luận của bạn mạnh hơn không?

02

Đánh bại nặng nề.

Defeat heavily.

Ví dụ

The team thumped their opponent in the final match.

Đội đã đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết.

She did not want to be thumped by criticism.

Cô ấy không muốn bị đánh bại bởi sự phê bình.

Did the protest thump the government's decision on social issues?

Cuộc biểu tình có đánh bại quyết định của chính phủ về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Thump (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thumping

Kết hợp từ của Thump (Verb)

CollocationVí dụ

Thump with

Đấm mạnh vào

The crowd thumped with excitement during the concert last saturday night.

Đám đông đập thình thịch với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối thứ bảy.

Thump against

Đập mạnh vào

The loud music thumped against the walls during the party last night.

Âm nhạc lớn đã thùng thình vào tường trong bữa tiệc tối qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thump

Không có idiom phù hợp