Bản dịch của từ Thump trong tiếng Việt
Thump

Thump (Noun)
The thump of the judge's gavel silenced the courtroom.
Âm thanh đập mạnh của cái búa của thẩm phán làm im lặng phòng xử án.
She felt a thump on her back, signaling her friend's arrival.
Cô cảm thấy tiếng đập mạnh ở lưng, báo hiệu sự đến của bạn.
Did you hear the thump of the door closing behind you?
Bạn có nghe thấy tiếng đập mạnh của cánh cửa đóng lại phía sau không?
Dạng danh từ của Thump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thump | Thumps |
Kết hợp từ của Thump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy thump Tiếng đập mạnh | The heavy thump of music echoed at the social gathering last night. Âm thanh mạnh mẽ của nhạc vang lên tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua. |
Dull thump Tiếng động lục đục | The dull thump of the bass echoed during the social event last night. Âm thanh đục của tiếng bass vang lên trong sự kiện xã hội tối qua. |
Loud thump Tiếng đập lớn | The loud thump startled everyone during the community event last saturday. Âm thanh lớn làm mọi người giật mình trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Muffled thump Tiếng đập ấm ức | During the protest, i heard a muffled thump nearby. Trong cuộc biểu tình, tôi nghe thấy một tiếng đập nhỏ gần đó. |
Soft thump Tiếng đập nhẹ | The soft thump echoed during the community event last saturday. Âm thanh nhẹ nhàng vang lên trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Thump (Verb)
He thumps the table to emphasize his point during the speech.
Anh ta đập mạnh bàn để nhấn mạnh điểm của mình trong bài phát biểu.
She doesn't like it when people thump the door in frustration.
Cô ấy không thích khi mọi người đập cửa trong sự thất vọng.
Do you think thumping the desk will make your argument stronger?
Bạn có nghĩ rằng đập mạnh bàn sẽ làm cho lập luận của bạn mạnh hơn không?
The team thumped their opponent in the final match.
Đội đã đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết.
She did not want to be thumped by criticism.
Cô ấy không muốn bị đánh bại bởi sự phê bình.
Did the protest thump the government's decision on social issues?
Cuộc biểu tình có đánh bại quyết định của chính phủ về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Thump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thumping |
Kết hợp từ của Thump (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thump with Đấm mạnh vào | The crowd thumped with excitement during the concert last saturday night. Đám đông đập thình thịch với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối thứ bảy. |
Thump against Đập mạnh vào | The loud music thumped against the walls during the party last night. Âm nhạc lớn đã thùng thình vào tường trong bữa tiệc tối qua. |
Họ từ
Từ "thump" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh phát ra khi một vật nặng va chạm mạnh vào một bề mặt, thường tạo ra tiếng ầm ầm hoặc tiếng đập. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến để chỉ âm thanh do va chạm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "thump" có thể mang sắc thái miêu tả hành động đấm hoặc đánh một cách nặng nề. Cả hai hình thức viết không có sự khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ điệu của từng miền.
Từ "thump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thumpen", kết hợp với âm thanh mạnh và khối lượng lớn. Nó xuất phát từ tiếng Đức cổ "thumpō", có nghĩa là va chạm hoặc đánh mạnh. Hiện nay, "thump" được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra khi một vật nặng rơi xuống hoặc va chạm mạnh. Sự phát triển ngữ nghĩa từ âm thanh đến nghĩa bạo lực hiện nay thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và hành động.
Từ "thump" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong Nghe, nó thường liên quan đến âm thanh mạnh, như tiếng động của đồ vật rơi. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài IELTS, "thump" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động mạnh mẽ, như khi một vật nặng rơi hoặc va chạm, thể hiện sức mạnh hoặc sự chấn động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp