Bản dịch của từ Wicking trong tiếng Việt
Wicking

Wicking (Adjective)
The wicking fabric helped keep Sarah dry during the charity run.
Vải thấm hút giúp Sarah khô ráo trong cuộc chạy từ thiện.
The wicking material does not retain moisture in hot weather.
Chất liệu thấm hút không giữ độ ẩm trong thời tiết nóng.
Is wicking technology used in all sportswear brands today?
Công nghệ thấm hút có được sử dụng trong tất cả các thương hiệu thể thao không?
"Wicking" là một thuật ngữ trong vật lý và kỹ thuật, chỉ quá trình nơi chất lỏng di chuyển qua các vật liệu rỗng do lực hấp dẫn và bề mặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, dệt may và công nghệ vật liệu, để mô tả khả năng của một chất liệu hấp thụ và truyền tải nước hoặc độ ẩm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ "wicking", cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "wicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wica", có nghĩa là "cây nến". Nó thuộc về từ gốc Latinh "vica", chỉ sợi dây hoặc vật dẫn. Ngành công nghiệp dệt nhuộm và hóa học đã phát triển thuật ngữ này để mô tả hiện tượng hấp thụ và chuyển giao chất lỏng, cụ thể là nước, qua các sợi hoặc bề mặt. Nghĩa hiện tại thể hiện rõ đặc tính dẫn truyền và thẩm thấu, gắn liền với ứng dụng trong công nghệ vải và vật liệu.
Từ "wicking" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "wicking" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ, đặc biệt liên quan đến khả năng hấp thụ và dẫn nước của các chất liệu, ví dụ như trong ngành may mặc hoặc xây dựng. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về tính năng của vật liệu.