Bản dịch của từ Wicking trong tiếng Việt

Wicking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wicking (Adjective)

01

Hoạt động hấp thụ hoặc rút ra chất lỏng bằng hoạt động mao dẫn.

Acting to absorb or draw off liquid by capillary action.

Ví dụ

The wicking fabric helped keep Sarah dry during the charity run.

Vải thấm hút giúp Sarah khô ráo trong cuộc chạy từ thiện.

The wicking material does not retain moisture in hot weather.

Chất liệu thấm hút không giữ độ ẩm trong thời tiết nóng.

Is wicking technology used in all sportswear brands today?

Công nghệ thấm hút có được sử dụng trong tất cả các thương hiệu thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wicking

Không có idiom phù hợp