Bản dịch của từ Widdershins trong tiếng Việt
Widdershins

Widdershins (Adverb)
Many cultures believe walking widdershins brings bad luck during festivals.
Nhiều nền văn hóa tin rằng đi ngược chiều kim đồng hồ mang lại xui xẻo trong lễ hội.
She did not walk widdershins around the fire during the ceremony.
Cô ấy không đi ngược chiều kim đồng hồ quanh ngọn lửa trong buổi lễ.
Do people really avoid moving widdershins at social gatherings?
Có phải mọi người thực sự tránh di chuyển ngược chiều kim đồng hồ tại các buổi tụ tập xã hội không?
Widdershins là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là “theo chiều ngược lại” hoặc “theo chiều kim đồng hồ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghi lễ, ma thuật hoặc thuật phong thủy, mô tả hành động di chuyển theo chiều ngược lại với chiều quay của một chiếc đồng hồ. Trong tiếng Anh hiện đại, widdershins chủ yếu xuất hiện trong văn chương và các ngữ cảnh văn hóa dân gian, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "widdershins" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wider" (ngược) và "sinn" (hướng), kết hợp lại mang nghĩa chuyển động theo chiều ngược lại với chiều kim đồng hồ. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được sử dụng trong bối cảnh phép thuật hoặc quan niệm siêu hình. Ý nghĩa hiện tại của "widdershins" vẫn giữ nguyên tính chất phản chiều hướng, thường ám chỉ sự bất tuân hoặc đi ngược lại quy tắc thông thường.
Từ "widdershins" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, văn học và truyền thuyết, thường mô tả hành động quay ngược chiều kim đồng hồ. Trong các tình huống thông thường, nó thường được nhắc đến trong các câu chuyện huyền bí hoặc khi bàn về các nghi lễ liên quan đến ma thuật, thể hiện sự phản kháng hoặc đi ngược lại với quy luật tự nhiên.