Bản dịch của từ Wide open space trong tiếng Việt

Wide open space

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide open space (Phrase)

wˈaɪd ˈoʊpən spˈeɪs
wˈaɪd ˈoʊpən spˈeɪs
01

Một khu vực rộng lớn, rộng mở, đặc biệt là trong bối cảnh không gian hoặc cảnh quan.

A large open area or expanse especially in the context of space or landscape.

Ví dụ

The park offers a wide open space for community gatherings.

Công viên cung cấp một không gian rộng mở cho các buổi tụ họp cộng đồng.

There isn't a wide open space in our city for events.

Không có một không gian rộng mở nào trong thành phố của chúng tôi cho các sự kiện.

Is there a wide open space available for the festival?

Có một không gian rộng mở nào có sẵn cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wide open space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide open space

Không có idiom phù hợp