Bản dịch của từ Wide world trong tiếng Việt

Wide world

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide world (Phrase)

waɪd wɚɹld
waɪd wɚɹld
01

Một cụm từ thường được sử dụng để chỉ toàn bộ thế giới hoặc một khu vực rất rộng lớn.

A phrase typically used to mean the whole of the world or a very large area.

Ví dụ

The wide world is affected by social media trends every day.

Thế giới rộng lớn bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội mỗi ngày.

Not everyone in the wide world uses social media platforms.

Không phải ai trong thế giới rộng lớn cũng sử dụng nền tảng mạng xã hội.

Is the wide world aware of the impact of social issues?

Thế giới rộng lớn có nhận thức về tác động của các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wide world/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide world

Không có idiom phù hợp