Bản dịch của từ Wideawake trong tiếng Việt

Wideawake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wideawake (Noun)

01

Một chiếc mũ nỉ mềm có vương miện thấp và vành rộng.

A soft felt hat with a low crown and wide brim.

Ví dụ

She wore a wideawake at the outdoor social event last Saturday.

Cô ấy đội một chiếc wideawake tại sự kiện xã hội ngoài trời hôm thứ Bảy.

He did not like wearing a wideawake during the summer picnic.

Anh ấy không thích đội một chiếc wideawake trong buổi dã ngoại mùa hè.

Did you see her wideawake at the charity fundraiser yesterday?

Bạn có thấy chiếc wideawake của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wideawake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wideawake

Không có idiom phù hợp