Bản dịch của từ Wideawake trong tiếng Việt
Wideawake

Wideawake (Noun)
She wore a wideawake at the outdoor social event last Saturday.
Cô ấy đội một chiếc wideawake tại sự kiện xã hội ngoài trời hôm thứ Bảy.
He did not like wearing a wideawake during the summer picnic.
Anh ấy không thích đội một chiếc wideawake trong buổi dã ngoại mùa hè.
Did you see her wideawake at the charity fundraiser yesterday?
Bạn có thấy chiếc wideawake của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?
Từ "wide-awake" trong tiếng Anh có nghĩa là tỉnh táo hoàn toàn, không buồn ngủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của người khi họ hoàn toàn nhận thức và sẵn sàng hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wide-awake" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách phát âm, và thường được sử dụng trong cả văn viết và nói. Từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ để diễn tả sự nhận thức rõ ràng về tình huống hoặc vấn đề nào đó.
Từ "wideawake" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "wide" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wīd", có nghĩa là rộng, và "awake" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "awacan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "excitare", nghĩa là đánh thức. Kết hợp lại, "wideawake" diễn tả trạng thái tỉnh táo và hoàn toàn nhận thức, phản ánh sự mở rộng của tâm trí và sự nhạy bén của con người trong ý thức và nhận thức. Sự chuyển biến này từ nguồn gốc ngữ nghĩa đến nghĩa hiện tại đã khẳng định tính chất rõ ràng, minh mẫn mà từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần.
Từ "wide awake" không phải là ngôn ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái tỉnh táo và không có dấu hiệu buồn ngủ. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm giác sau một giấc ngủ đầy đủ hoặc khi một người rất chú ý vào một sự kiện nào đó. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến giao tiếp thông thường hơn là văn viết học thuật.