Bản dịch của từ Widely read trong tiếng Việt

Widely read

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widely read (Adjective)

wˈaɪdli ɹɛd
wˈaɪdli ɹɛd
01

Có lượng độc giả lớn; được nhiều người yêu thích.

Having extensive readership; popular among many people.

Ví dụ

Harry Potter is a widely read series among young adults today.

Harry Potter là một loạt sách được nhiều người trẻ đọc hiện nay.

The book is not widely read in rural areas of Vietnam.

Cuốn sách không được nhiều người đọc ở vùng nông thôn Việt Nam.

Is that novel widely read in your social circle?

Cuốn tiểu thuyết đó có được nhiều người trong nhóm bạn đọc không?

Many students find that social media is widely read by their peers.

Nhiều sinh viên nhận thấy rằng mạng xã hội được bạn bè đọc rộng rãi.

Not all social articles are widely read in academic circles.

Không phải tất cả các bài viết xã hội đều được đọc rộng rãi trong giới học thuật.

02

Được đọc bởi nhiều người hoặc ở nhiều nơi.

Read by many people or in many places.

Ví dụ

Many people consider 'The Great Gatsby' widely read in American literature.

Nhiều người coi 'Gatsby vĩ đại' là tác phẩm được đọc rộng rãi trong văn học Mỹ.

Not all novels are widely read outside of their home countries.

Không phải tất cả tiểu thuyết đều được đọc rộng rãi ngoài quê hương của chúng.

Is 'Harry Potter' widely read among teenagers in your country?

Liệu 'Harry Potter' có được đọc rộng rãi trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?

The book 'Educated' is widely read in many countries.

Cuốn sách 'Educated' được đọc rộng rãi ở nhiều quốc gia.

Not all social media platforms are widely read by young people.

Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều được giới trẻ đọc rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widely read cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widely read

Không có idiom phù hợp