Bản dịch của từ Widely read trong tiếng Việt
Widely read
Widely read (Adjective)
Harry Potter is a widely read series among young adults today.
Harry Potter là một loạt sách được nhiều người trẻ đọc hiện nay.
The book is not widely read in rural areas of Vietnam.
Cuốn sách không được nhiều người đọc ở vùng nông thôn Việt Nam.
Is that novel widely read in your social circle?
Cuốn tiểu thuyết đó có được nhiều người trong nhóm bạn đọc không?
Many students find that social media is widely read by their peers.
Nhiều sinh viên nhận thấy rằng mạng xã hội được bạn bè đọc rộng rãi.
Not all social articles are widely read in academic circles.
Không phải tất cả các bài viết xã hội đều được đọc rộng rãi trong giới học thuật.
Many people consider 'The Great Gatsby' widely read in American literature.
Nhiều người coi 'Gatsby vĩ đại' là tác phẩm được đọc rộng rãi trong văn học Mỹ.
Not all novels are widely read outside of their home countries.
Không phải tất cả tiểu thuyết đều được đọc rộng rãi ngoài quê hương của chúng.
Is 'Harry Potter' widely read among teenagers in your country?
Liệu 'Harry Potter' có được đọc rộng rãi trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?
The book 'Educated' is widely read in many countries.
Cuốn sách 'Educated' được đọc rộng rãi ở nhiều quốc gia.
Not all social media platforms are widely read by young people.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều được giới trẻ đọc rộng rãi.
"Cụm từ 'widely read' chỉ tình trạng một tác phẩm, tác giả hoặc thể loại sách được nhiều người đọc và đánh giá cao. Trong bối cảnh văn học, việc 'widely read' thường gợi ý rằng tác phẩm ảnh hưởng lớn đến văn hóa hoặc xã hội. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách biểu đạt có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, người ta có thể nói 'widely acclaimed', nhấn mạnh sự khen ngợi bên cạnh việc được đọc nhiều".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp