Bản dịch của từ Wielding trong tiếng Việt
Wielding

Wielding (Verb)
She was wielding a microphone during the speech competition.
Cô ấy đã cầm một micro trong cuộc thi diễn thuyết.
The chef was deftly wielding a knife to prepare the dish.
Đầu bếp đã khéo léo cầm một con dao để chuẩn bị món ăn.
He was confidently wielding a paintbrush to create his masterpiece.
Anh ấy tự tin cầm một cây bút vẽ để tạo ra kiệt tác của mình.
Họ từ
"Wielding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "to wield", có nghĩa là sử dụng hoặc điều khiển một vũ khí, công cụ hoặc quyền lực một cách thành thạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cách phát âm tương tự [wiːldɪŋ]. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau chút ít, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều hơn vào ngữ cảnh quyền lực hay ảnh hưởng, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh bối cảnh vật lý hơn.
Từ "wielding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wieldan", có nghĩa là "cầm nắm" hoặc "sử dụng". Từ này bắt nguồn từ cổ ngữ Đức "wieldō", thể hiện hành động kiểm soát hoặc quản lý một công cụ hoặc sức mạnh nào đó. Qua thời gian, "wielding" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc sử dụng quyền lực, ảnh hưởng hoặc công cụ để đạt được một mục tiêu cụ thể, thể hiện sự chủ động và khả năng điều khiển trong tình huống nhất định.
Từ "wielding" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sức mạnh hoặc quyền lực. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng để chỉ việc sử dụng hoặc kiểm soát một công cụ, vũ khí hay quyền lực, như trong các bài viết về quản lý, chính trị hoặc xã hội. Từ này có ý nghĩa ngụ ý về năng lực và ảnh hưởng của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
