Bản dịch của từ Wielding trong tiếng Việt

Wielding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wielding (Verb)

wˈildɪŋ
wˈildɪŋ
01

Để giữ một vũ khí hoặc công cụ và sử dụng nó cho một mục đích cụ thể.

To hold a weapon or tool and use it for a particular purpose.

Ví dụ

She was wielding a microphone during the speech competition.

Cô ấy đã cầm một micro trong cuộc thi diễn thuyết.

The chef was deftly wielding a knife to prepare the dish.

Đầu bếp đã khéo léo cầm một con dao để chuẩn bị món ăn.

He was confidently wielding a paintbrush to create his masterpiece.

Anh ấy tự tin cầm một cây bút vẽ để tạo ra kiệt tác của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wielding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments the power to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Wielding

Không có idiom phù hợp