Bản dịch của từ Wimp out trong tiếng Việt

Wimp out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wimp out (Idiom)

01

Quyết định không làm điều gì đó vì bạn sợ hoặc lo lắng về kết quả có thể xảy ra.

To decide not to do something because you are afraid or worried about the possible result.

Ví dụ

Many students wimp out of joining social clubs due to anxiety.

Nhiều sinh viên từ chối tham gia câu lạc bộ xã hội vì lo lắng.

She didn't wimp out of speaking at the event last week.

Cô ấy đã không từ chối nói chuyện tại sự kiện tuần trước.

Why do some people wimp out of social gatherings?

Tại sao một số người lại từ chối các buổi gặp gỡ xã hội?

02

Không thực hiện được một quyết định hoặc kế hoạch nào đó.

To fail to follow through on a decision or plan.

Ví dụ

Many students wimp out of joining social clubs in college.

Nhiều sinh viên không tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.

She did not wimp out of attending the party last weekend.

Cô ấy không từ bỏ việc tham dự bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you wimp out of the group project with your classmates?

Bạn có từ bỏ dự án nhóm với các bạn cùng lớp không?

03

Rút lại cam kết.

To back out of a commitment.

Ví dụ

He decided to wimp out of the social gathering last night.

Anh ấy quyết định không tham gia buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

She did not wimp out of the charity event; she attended.

Cô ấy không rút lui khỏi sự kiện từ thiện; cô đã tham dự.

Did John wimp out of the group discussion yesterday?

John có rút lui khỏi buổi thảo luận nhóm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wimp out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wimp out

Không có idiom phù hợp