Bản dịch của từ Wimp out trong tiếng Việt
Wimp out

Wimp out (Idiom)
Many students wimp out of joining social clubs due to anxiety.
Nhiều sinh viên từ chối tham gia câu lạc bộ xã hội vì lo lắng.
She didn't wimp out of speaking at the event last week.
Cô ấy đã không từ chối nói chuyện tại sự kiện tuần trước.
Why do some people wimp out of social gatherings?
Tại sao một số người lại từ chối các buổi gặp gỡ xã hội?
Many students wimp out of joining social clubs in college.
Nhiều sinh viên không tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.
She did not wimp out of attending the party last weekend.
Cô ấy không từ bỏ việc tham dự bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you wimp out of the group project with your classmates?
Bạn có từ bỏ dự án nhóm với các bạn cùng lớp không?
Rút lại cam kết.
To back out of a commitment.
He decided to wimp out of the social gathering last night.
Anh ấy quyết định không tham gia buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
She did not wimp out of the charity event; she attended.
Cô ấy không rút lui khỏi sự kiện từ thiện; cô đã tham dự.
Did John wimp out of the group discussion yesterday?
John có rút lui khỏi buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
"Wimp out" là một diễn đạt tiếng Anh tiêu biểu, có nghĩa là từ chối hoặc không làm một cái gì đó mà người nói nên làm, thường vì sợ hãi hoặc thiếu can đảm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được hiểu, nhưng có thể ít được sử dụng hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "wimp out" xuất phát từ "wimp", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wimp", nghĩa là người yếu đuối hoặc nhút nhát. Từ này có thể được liên kết với động từ "wimp", nghĩa là từ bỏ hoặc không thực hiện một hành động do sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ giao tiếp không chính thức, vốn xác định những hành động thiếu quyết đoán trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "wimp out" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động từ chối hoặc không dám đối mặt với một thử thách hoặc tình huống khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc khi thảo luận về thái độ và hành vi. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện hàng ngày, phê bình và văn học giải trí để thể hiện sự yếu đuối hoặc thiếu quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp