Bản dịch của từ Win matches trong tiếng Việt
Win matches

Win matches (Verb)
Many teams win matches in the annual community soccer tournament.
Nhiều đội giành chiến thắng trong giải bóng đá cộng đồng hàng năm.
Not all players win matches during the local chess competition.
Không phải tất cả người chơi đều thắng trong cuộc thi cờ địa phương.
Did the youth team win matches last season in the league?
Đội trẻ có thắng trận nào mùa trước trong giải đấu không?
The team won matches in the local tournament last weekend.
Đội đã thắng các trận đấu trong giải đấu địa phương cuối tuần trước.
They did not win matches in the previous social league.
Họ đã không thắng các trận đấu trong giải đấu xã hội trước đó.
Many people win matches through hard work and dedication.
Nhiều người thắng trận đấu nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.
They do not win matches without teamwork and practice.
Họ không thắng trận đấu nếu không có sự hợp tác và luyện tập.
Do you think anyone can win matches easily?
Bạn có nghĩ ai cũng có thể thắng trận đấu dễ dàng không?
Many people win matches through hard work and dedication.
Nhiều người thắng các trận đấu nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến.
She did not win matches easily last year.
Cô ấy không thắng các trận đấu dễ dàng vào năm ngoái.
Để thành công hoặc hiệu quả trong một tình huống cụ thể.
To be successful or effective in a particular situation.
Many people win matches by practicing regularly and staying focused.
Nhiều người thắng trận bằng cách luyện tập thường xuyên và tập trung.
Not everyone wins matches in competitive sports like football or basketball.
Không phải ai cũng thắng trận trong các môn thể thao cạnh tranh như bóng đá hay bóng rổ.
How can you win matches in social games like chess or poker?
Làm thế nào bạn có thể thắng trận trong các trò chơi xã hội như cờ vua hay poker?
Many people win matches through teamwork and effective communication.
Nhiều người thắng trận đấu nhờ làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
They do not win matches without practicing regularly and strategizing.
Họ không thắng trận đấu nếu không luyện tập thường xuyên và lên kế hoạch.
Cụm từ "win matches" chỉ việc giành chiến thắng trong các trận đấu thể thao hoặc trò chơi. Từ "win" có nghĩa là giành được chiến thắng, trong khi "matches" đề cập đến các cuộc thi, thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều đội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương, với cách phát âm khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ điệu. Tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn không có sự khác biệt đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

