Bản dịch của từ Win win trong tiếng Việt

Win win

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Win win(Noun)

wˈɪn
wˈɪn
01

Một tình huống mà tất cả các bên đều có lợi hoặc thành công.

A situation in which all parties benefit or succeed.

Ví dụ
02

Một kết quả hoặc kịch bản đôi bên cùng có lợi.

A winwin outcome or scenario.

Ví dụ
03

Một tình huống đôi bên cùng có lợi.

A mutually beneficial situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh