Bản dịch của từ Win win trong tiếng Việt
Win win
Win win (Noun)
The community project was a win win for everyone involved.
Dự án cộng đồng là một tình huống đôi bên cùng có lợi cho mọi người.
This agreement is not a win win for our organization.
Thỏa thuận này không phải là một tình huống đôi bên cùng có lợi cho tổ chức của chúng tôi.
Is this partnership a win win for both companies?
Liệu quan hệ đối tác này có phải là tình huống đôi bên cùng có lợi cho cả hai công ty không?
The community project was a win win for everyone involved last year.
Dự án cộng đồng là một kết quả đôi bên cùng có lợi cho mọi người.
That negotiation was not a win win for both parties, unfortunately.
Cuộc thương lượng đó không phải là kết quả đôi bên cùng có lợi, thật tiếc.
Is this new policy a win win for local businesses and customers?
Chính sách mới này có phải là kết quả đôi bên cùng có lợi cho doanh nghiệp địa phương và khách hàng không?
Một tình huống đôi bên cùng có lợi.
The new park is a win-win for the community and the city.
Công viên mới là một tình huống có lợi cho cộng đồng và thành phố.
This agreement is not a win-win for both parties involved.
Thỏa thuận này không phải là tình huống có lợi cho cả hai bên.
Is the charity event a win-win for the organizers and participants?
Sự kiện từ thiện có phải là tình huống có lợi cho ban tổ chức và người tham gia không?
Cụm từ "win-win" được sử dụng để mô tả một tình huống mà tất cả các bên tham gia đều nhận được lợi ích. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương lượng, kinh doanh và quản lý mối quan hệ. Trong tiếng Anh, "win-win" được duy trì giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, tại Anh, một số văn cảnh có xu hướng sử dụng thuật ngữ tương đương như "mutual benefit".
Cụm từ "win-win" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng gốc rễ ý nghĩa có thể truy nguyên về các nguyên tắc trong lý thuyết trò chơi. Từ "win" xuất phát từ tiếng Anh cổ "winnan", có nghĩa là chiến thắng, được hình thành từ gốc ngữ nguyên Latin “vincere” có nghĩa là vượt qua. Khái niệm "win-win" phản ánh một tình huống trong đó tất cả các bên tham gia đều đạt được lợi ích, nhằm nhấn mạnh tính tương hỗ trong giao dịch và hợp tác, điều này phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự chiến thắng và thành công chung.
Cụm từ "win-win" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các giải pháp hợp tác hoặc thương lượng đôi bên cùng có lợi. Trong bối cảnh kinh doanh và quản lý, "win-win" thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà tất cả các bên liên quan đều đạt được lợi ích. Cụm từ này thể hiện tư duy tích cực và xây dựng, rất thích hợp trong các cuộc thảo luận về giải pháp và thương lượng.