Bản dịch của từ Windbound trong tiếng Việt
Windbound

Windbound (Adjective)
The ship was windbound during the storm last week.
Con tàu bị gió ngăn cản trong cơn bão tuần trước.
They are not windbound; they can sail anytime.
Họ không bị gió ngăn cản; họ có thể ra khơi bất cứ lúc nào.
Is the boat windbound at the harbor today?
Con thuyền có bị gió ngăn cản ở cảng hôm nay không?
"Windbound" là một tính từ mô tả trạng thái của một phương tiện, thường là tàu thuyền, bị mắc kẹt hoặc không thể di chuyển do ảnh hưởng của gió. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và có thể gợi lên hình ảnh của sự cô lập hoặc sự bất lực trong việc tiếp tục hành trình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "windbound" theo nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Từ "windbound" có nguồn gốc từ tiền tố "wind" (gió) và từ "bound" (ràng buộc), có nguồn gốc từ tiếng Anh trung thế kỷ. "Wind" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wind", có liên quan đến từ tiếng Đức "Winde". Khái niệm "windbound" thường chỉ tình trạng bị mắc kẹt do ảnh hưởng của gió, phản ánh sự khống chế của các yếu tố thiên nhiên lên con người và phương tiện di chuyển. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự phụ thuộc của con người vào điều kiện khí hậu trong việc di chuyển và hoạt động.
Từ "windbound" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó thường rất thấp, chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả bị mắc kẹt do gió, thường gặp trong bối cảnh hàng hải hoặc du lịch. Trong văn cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về các tình huống tự nhiên, thể hiện sự khốn khổ do điều kiện thời tiết không thuận lợi.