Bản dịch của từ Windbound trong tiếng Việt

Windbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windbound (Adjective)

01

(của một chiếc thuyền buồm) không thể đi thuyền vì gió quá mạnh hoặc ngược chiều.

Of a sailing ship unable to sail because of extreme or contrary winds.

Ví dụ

The ship was windbound during the storm last week.

Con tàu bị gió ngăn cản trong cơn bão tuần trước.

They are not windbound; they can sail anytime.

Họ không bị gió ngăn cản; họ có thể ra khơi bất cứ lúc nào.

Is the boat windbound at the harbor today?

Con thuyền có bị gió ngăn cản ở cảng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Windbound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windbound

Không có idiom phù hợp