Bản dịch của từ Windless trong tiếng Việt

Windless

AdjectiveNoun [U/C]

Windless (Adjective)

wˈɪndləs
wˈɪndləs
01

Hết hơi.

Out of breath.

Ví dụ

After running, he was windless and needed to catch his breath.

Sau khi chạy, anh ấy mệt và cần phải thở đều lại.

The windless athlete struggled to keep up with the others.

Vận động viên mệt mỏi không thể theo kịp những người khác.

02

Không có gió; bình tĩnh.

Devoid of wind; calm.

Ví dụ

The park was windless, perfect for a picnic.

Công viên không gió, hoàn hảo cho một bữa picnic.

The wedding ceremony took place on a windless day.

Lễ cưới diễn ra vào một ngày không gió.

Windless (Noun)

wˈɪndləs
wˈɪndləs
01

(lỗi thời) dạng kính chắn gió thay thế

(obsolete) alternative form of windlass

Ví dụ

The sailors used a windless to raise the anchor.

Thủy thủ sử dụng một cái windless để nâng cánh neo.

The old ship had a rusty windless on its deck.

Chiếc tàu cũ có một cái windless gỉ sét trên sàn tàu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windless

Không có idiom phù hợp