Bản dịch của từ Windless trong tiếng Việt
Windless

Windless (Adjective)
Hết hơi.
Out of breath.
After running, he was windless and needed to catch his breath.
Sau khi chạy, anh ấy mệt và cần phải thở đều lại.
The windless athlete struggled to keep up with the others.
Vận động viên mệt mỏi không thể theo kịp những người khác.
She felt windless after dancing vigorously at the social event.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi nhảy múa sôi nổi tại sự kiện xã hội.
The park was windless, perfect for a picnic.
Công viên không gió, hoàn hảo cho một bữa picnic.
The wedding ceremony took place on a windless day.
Lễ cưới diễn ra vào một ngày không gió.
The windless weather made the outdoor event enjoyable.
Thời tiết không gió khiến sự kiện ngoài trời thú vị hơn.
Windless (Noun)
(lỗi thời) dạng kính chắn gió thay thế.
(obsolete) alternative form of windlass.
The sailors used a windless to raise the anchor.
Thủy thủ sử dụng một cái windless để nâng cánh neo.
The old ship had a rusty windless on its deck.
Chiếc tàu cũ có một cái windless gỉ sét trên sàn tàu.
The windless was essential for the ship's navigation.
Cái windless là cần thiết cho việc điều hướng của con tàu.
Họ từ
"Windless" là tính từ chỉ trạng thái không có gió hoặc có gió rất yếu, thường diễn tả thời tiết trong những ngày yên tĩnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Sự ảm đạm của một ngày không có gió có thể gợi lên cảm giác tĩnh lặng hoặc đôi khi làm cho không khí trở nên ngột ngạt. Từ này thường xuất hiện trong văn học và mô tả thiên nhiên.
Từ "windless" được hình thành từ hai thành tố: "wind" (gió) có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "vindr", nghĩa là gió, và tiền tố "less", xuất phát từ tiếng Anh cổ, chỉ trạng thái thiếu thốn. Kết hợp lại, "windless" chỉ trạng thái không có gió. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả không khí tĩnh lặng, không có sự di chuyển của khí quyển, phản ánh trực tiếp sự thiếu vắng của gió trong bối cảnh thiên nhiên.
Từ "windless" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về nghe và đọc liên quan đến môi trường hoặc khí hậu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, từ này thường được sử dụng trong các mô tả thiên nhiên, thơ ca, và văn học để diễn tả trạng thái không có gió, thường gắn liền với cảm xúc bình yên hoặc tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp