Bản dịch của từ Windrow trong tiếng Việt

Windrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windrow (Noun)

01

Một hàng dài cỏ khô, bó ngô hoặc than bùn được phơi khô trong gió.

A long line of raked hay corn sheaves or peats laid out to dry in the wind.

Ví dụ

The farmer created a windrow of hay to dry in the sun.

Nông dân đã tạo một dãy cỏ khô để phơi nắng.

There was no windrow of corn in the field due to rain.

Không có dãy lúa trong cánh đồng do mưa.

Did you see the windrow of peats near the village?

Bạn đã thấy dãy than gần làng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Windrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windrow

Không có idiom phù hợp