Bản dịch của từ Windrow trong tiếng Việt
Windrow

Windrow (Noun)
The farmer created a windrow of hay to dry in the sun.
Nông dân đã tạo một dãy cỏ khô để phơi nắng.
There was no windrow of corn in the field due to rain.
Không có dãy lúa trong cánh đồng do mưa.
Did you see the windrow of peats near the village?
Bạn đã thấy dãy than gần làng chưa?
Cụm từ "windrow" chỉ một dãy cỏ hoặc cây trồng được tạo ra sau quá trình thu hoạch, thường được đống lại để dễ dàng thu gom hoặc phơi khô. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các kỹ thuật thu hoạch hiện đại.
Từ "windrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "ventus" có nghĩa là "gió". Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "windrow" chỉ đến các hàng cỏ khô hoặc cây lương thực được sắp xếp thành hàng trên ruộng để làm khô. Sự kết hợp giữa gió và việc sắp xếp này phản ánh chức năng của từ, liên quan đến việc tận dụng sức gió trong quá trình thu hoạch và bảo quản nông sản.
Từ "windrow" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về nông nghiệp hoặc đất đai. Từ này có xu hướng xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến việc thu hoạch cỏ hay rơm, nơi mà những hàng cỏ hoặc rơm được xếp thành hàng để dễ dàng thu nhặt. Việc sử dụng từ ngữ này có thể gặp trong các bài viết chuyên đề về nông nghiệp trong các tạp chí hoặc tài liệu kỹ thuật.