Bản dịch của từ Wine list trong tiếng Việt
Wine list
Noun [U/C]

Wine list (Noun)
wˈaɪn lˈɪst
wˈaɪn lˈɪst
01
Danh sách rượu vang có sẵn trong một nhà hàng hoặc quán bar.
A printed or written list of wines available in a restaurant or bar.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bộ sưu tập rượu vang được lựa chọn cho một sự kiện hoặc bữa ăn cụ thể.
A selection of wines curated for a particular event or meal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wine list
Không có idiom phù hợp