Bản dịch của từ Wine list trong tiếng Việt
Wine list

Wine list (Noun)
Danh sách rượu vang có sẵn trong một nhà hàng hoặc quán bar.
A printed or written list of wines available in a restaurant or bar.
The restaurant's wine list features over fifty international wines.
Danh sách rượu của nhà hàng có hơn năm mươi loại rượu quốc tế.
The wine list does not include any local wines from Vietnam.
Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu địa phương nào từ Việt Nam.
Does the wine list offer organic options for health-conscious diners?
Danh sách rượu có cung cấp các lựa chọn hữu cơ cho thực khách quan tâm sức khỏe không?
The restaurant's wine list features 50 different wines from around the world.
Danh sách rượu của nhà hàng có 50 loại rượu khác nhau trên toàn thế giới.
The wine list does not include any local wines from California.
Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu nào từ California.
Một bộ sưu tập rượu vang được lựa chọn cho một sự kiện hoặc bữa ăn cụ thể.
A selection of wines curated for a particular event or meal.
The restaurant's wine list features over fifty varieties from around the world.
Danh sách rượu của nhà hàng có hơn năm mươi loại từ khắp nơi.
The wine list does not include any local wines from California.
Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu nào từ California.
Does the wine list offer organic options for health-conscious guests?
Danh sách rượu có cung cấp các lựa chọn hữu cơ cho khách quan tâm sức khỏe không?
The restaurant's wine list featured five excellent French wines last night.
Danh sách rượu của nhà hàng có năm loại rượu Pháp tuyệt vời tối qua.
The wine list does not include any local options for the event.
Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ lựa chọn địa phương nào cho sự kiện.
The restaurant's wine list features over fifty different wines from France.
Danh sách rượu của nhà hàng có hơn năm mươi loại rượu từ Pháp.
The wine list does not include any local wines from California.
Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu nào từ California.
Does the wine list offer any organic options for customers?
Danh sách rượu có cung cấp lựa chọn hữu cơ nào cho khách hàng không?
The restaurant provided an extensive wine list for the dinner party.
Nhà hàng đã cung cấp một danh sách rượu phong phú cho bữa tiệc tối.
They did not have a wine list at the casual gathering.
Họ không có danh sách rượu tại buổi gặp gỡ thân mật.