Bản dịch của từ Wine list trong tiếng Việt
Wine list
Noun [U/C]

Wine list(Noun)
wˈaɪn lˈɪst
wˈaɪn lˈɪst
01
Danh sách rượu vang có sẵn trong một nhà hàng hoặc quán bar.
A printed or written list of wines available in a restaurant or bar.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bộ sưu tập rượu vang được lựa chọn cho một sự kiện hoặc bữa ăn cụ thể.
A selection of wines curated for a particular event or meal.
Ví dụ
