Bản dịch của từ Wine list trong tiếng Việt

Wine list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine list (Noun)

wˈaɪn lˈɪst
wˈaɪn lˈɪst
01

Danh sách rượu vang có sẵn trong một nhà hàng hoặc quán bar.

A printed or written list of wines available in a restaurant or bar.

Ví dụ

The restaurant's wine list features over fifty international wines.

Danh sách rượu của nhà hàng có hơn năm mươi loại rượu quốc tế.

The wine list does not include any local wines from Vietnam.

Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu địa phương nào từ Việt Nam.

Does the wine list offer organic options for health-conscious diners?

Danh sách rượu có cung cấp các lựa chọn hữu cơ cho thực khách quan tâm sức khỏe không?

The restaurant's wine list features 50 different wines from around the world.

Danh sách rượu của nhà hàng có 50 loại rượu khác nhau trên toàn thế giới.

The wine list does not include any local wines from California.

Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu nào từ California.

02

Một bộ sưu tập rượu vang được lựa chọn cho một sự kiện hoặc bữa ăn cụ thể.

A selection of wines curated for a particular event or meal.

Ví dụ

The restaurant's wine list features over fifty varieties from around the world.

Danh sách rượu của nhà hàng có hơn năm mươi loại từ khắp nơi.

The wine list does not include any local wines from California.

Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu nào từ California.

Does the wine list offer organic options for health-conscious guests?

Danh sách rượu có cung cấp các lựa chọn hữu cơ cho khách quan tâm sức khỏe không?

The restaurant's wine list featured five excellent French wines last night.

Danh sách rượu của nhà hàng có năm loại rượu Pháp tuyệt vời tối qua.

The wine list does not include any local options for the event.

Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ lựa chọn địa phương nào cho sự kiện.

03

Một hướng dẫn cho khách hàng chọn từ nhiều loại rượu vang được cung cấp.

A guide for customers to choose from various types of wines offered.

Ví dụ

The restaurant's wine list features over fifty different wines from France.

Danh sách rượu của nhà hàng có hơn năm mươi loại rượu từ Pháp.

The wine list does not include any local wines from California.

Danh sách rượu không bao gồm bất kỳ loại rượu nào từ California.

Does the wine list offer any organic options for customers?

Danh sách rượu có cung cấp lựa chọn hữu cơ nào cho khách hàng không?

The restaurant provided an extensive wine list for the dinner party.

Nhà hàng đã cung cấp một danh sách rượu phong phú cho bữa tiệc tối.

They did not have a wine list at the casual gathering.

Họ không có danh sách rượu tại buổi gặp gỡ thân mật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wine list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine list

Không có idiom phù hợp