Bản dịch của từ Wine list trong tiếng Việt

Wine list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine list(Noun)

wˈaɪn lˈɪst
wˈaɪn lˈɪst
01

Danh sách rượu vang có sẵn trong một nhà hàng hoặc quán bar.

A printed or written list of wines available in a restaurant or bar.

Ví dụ
02

Một hướng dẫn cho khách hàng chọn từ nhiều loại rượu vang được cung cấp.

A guide for customers to choose from various types of wines offered.

Ví dụ
03

Một bộ sưu tập rượu vang được lựa chọn cho một sự kiện hoặc bữa ăn cụ thể.

A selection of wines curated for a particular event or meal.

Ví dụ