Bản dịch của từ Winkling trong tiếng Việt
Winkling

Winkling (Verb)
They are winkling out the truth from the witnesses in the trial.
Họ đang cố gắng khai thác sự thật từ các nhân chứng trong phiên tòa.
She is not winkling any information from her stubborn friends.
Cô ấy không khai thác được thông tin nào từ những người bạn cứng đầu.
Are they winkling the details about the charity event from the organizers?
Họ có đang khai thác thông tin về sự kiện từ thiện từ những người tổ chức không?
Họ từ
"Winkling" là một từ có nghĩa chỉ hành động nháy mắt một cách vui vẻ hoặc tinh nghịch. Trong ngữ cảnh khác, nó còn được sử dụng để chỉ quá trình làm sáng tỏ thông tin hoặc khám phá điều gì đó một cách từ từ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như 'twinkling' hay 'glimmering'.
Từ "winkling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wincelan", có nghĩa là "nháy mắt" hoặc "nhấp nháy". Latin có từ gốc "vinculum", nghĩa là "sự kết nối" hay "sự ràng buộc", liên quan đến hành động liên kết hoặc điều chỉnh. Sự phát triển từ nghĩa đen này trở thành hình thức "winkling" hiện tại, chỉ hành động chỉ ra sự tinh tế hoặc thao tác nhỏ, thường mang tính chất nhẹ nhàng hoặc trêu ghẹo, phản ánh cách mà ngôn ngữ tiến hóa qua thời gian.
Từ "winkling" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói có thể thấy từ này trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc đặc điểm, nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết, "winkling" có thể xuất hiện trong các bài luận miêu tả hoặc văn phong sáng tạo. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tâm lý hoặc xác định ý nghĩa ẩn sau một hành động.