Bản dịch của từ Wise decision trong tiếng Việt
Wise decision
Wise decision (Noun)
The council made a wise decision to improve community safety programs.
Hội đồng đã đưa ra một quyết định khôn ngoan để cải thiện chương trình an toàn cộng đồng.
They did not consider the wise decision to involve local leaders.
Họ đã không xem xét quyết định khôn ngoan để tham gia các lãnh đạo địa phương.
Was the wise decision to allocate more funds for social services effective?
Quyết định khôn ngoan để phân bổ thêm ngân sách cho dịch vụ xã hội có hiệu quả không?
Voting is a wise decision for a healthy democracy and community engagement.
Bỏ phiếu là một quyết định khôn ngoan cho nền dân chủ và sự tham gia của cộng đồng.
Ignoring social issues is not a wise decision for future generations.
Phớt lờ các vấn đề xã hội không phải là một quyết định khôn ngoan cho các thế hệ tương lai.
Is promoting education a wise decision for reducing social inequality?
Liệu việc thúc đẩy giáo dục có phải là một quyết định khôn ngoan để giảm bất bình đẳng xã hội không?
Voting is a wise decision for improving our community's future.
Bỏ phiếu là một quyết định khôn ngoan để cải thiện tương lai cộng đồng.
Ignoring social issues is not a wise decision for society.
Phớt lờ các vấn đề xã hội không phải là một quyết định khôn ngoan cho xã hội.
Is supporting local businesses a wise decision for economic growth?
Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương có phải là một quyết định khôn ngoan cho tăng trưởng kinh tế không?
"Wise decision" là cụm từ chỉ một quyết định được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng và dựa trên kinh nghiệm, sự hiểu biết hoặc sự khôn ngoan. Cụm từ này thường được sử dụng để ca ngợi sự thông minh và khả năng phân tích của cá nhân trong việc chọn lựa giải pháp tối ưu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết lẫn nói, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.