Bản dịch của từ Wiseacre trong tiếng Việt
Wiseacre

Wiseacre (Noun)
Người có ảnh hưởng về trí tuệ hoặc kiến thức, bị người khác coi thường hoặc khó chịu; một người biết tất cả.
A person with an affectation of wisdom or knowledge regarded with scorn or irritation by others a knowall.
The wiseacre in our group always tries to show off his knowledge.
Người hay tỏ ra thông thái trong nhóm của chúng tôi luôn cố tỏ ra mình thông minh.
She found his wiseacre attitude annoying during the social gathering.
Cô thấy thái độ tỏ ra thông thái của anh ta khiến cô khó chịu trong buổi tụ tập xã hội.
His reputation as a wiseacre made him unpopular among his peers.
Danh tiếng của anh ta với vẻ thông thái khiến anh ta không được ưa thích trong số bạn bè.
Họ từ
Từ "wiseacre" là một danh từ trong tiếng Anh, ám chỉ người có thái độ kiêu ngạo, thường đưa ra những nhận định thông thái giả tạo hoặc châm biếm. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng áp đặt kiến thức của họ một cách không thích hợp. Trong cả Anh và Mỹ, "wiseacre" có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với người Mỹ.
Từ "wiseacre" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ tiếng Hà Lan cổ "wijsbleker" có nghĩa là "người thông thái". "Wijs" có nghĩa là "khôn ngoan" và "bleker" chỉ người làm sáng tỏ hoặc phơi bày. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những người có kiến thức nhưng thường xuyên thể hiện sự kiêu ngạo. Ngày nay, "wiseacre" chỉ những người thường thích thể hiện kiến thức một cách châm biếm hoặc mỉa mai, thường để chỉ trích hoặc chế nhạo.
Từ "wiseacre" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về một người có tính cách kiêu ngạo, sử dụng trí tuệ của mình để châm biếm hoặc chỉ trích người khác. Từ này có thể thấy trong các bài viết giáo khoa hoặc văn học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do tính chất phong cách của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất