Bản dịch của từ Wistfulness trong tiếng Việt

Wistfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wistfulness (Noun)

wˈɪstflnəs
wˈɪstflnɛs
01

Một cảm giác hoài niệm hoặc u sầu.

A feeling of nostalgia or melancholy.

Ví dụ

She felt wistfulness when looking at old photos of her friends.

Cô ấy cảm thấy hoài niệm khi nhìn vào ảnh cũ của bạn bè.

He tried to avoid wistfulness by focusing on the present moment.

Anh ấy cố tránh sự hoài niệm bằng cách tập trung vào hiện tại.

Did the conversation about childhood memories bring wistfulness to your heart?

Liệu cuộc trò chuyện về kí ức tuổi thơ có mang lại hoài niệm cho bạn không?

Wistfulness (Adjective)

wˈɪstflnəs
wˈɪstflnɛs
01

Đầy khao khát hoặc khao khát.

Full of yearning or longing.

Ví dụ

She looked at the old photo with wistfulness in her eyes.

Cô ấy nhìn vào bức ảnh cũ với sự hoài niệm trong ánh mắt.

He tried to hide his wistfulness when talking about his childhood.

Anh ấy cố che giấu sự hoài niệm khi nói về tuổi thơ của mình.

Did you notice the wistfulness in her voice when she spoke?

Bạn đã để ý đến sự hoài niệm trong giọng điệu của cô ấy khi nói chuyện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wistfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wistfulness

Không có idiom phù hợp