Bản dịch của từ Wistfulness trong tiếng Việt
Wistfulness

Wistfulness (Noun)
Một cảm giác hoài niệm hoặc u sầu.
A feeling of nostalgia or melancholy.
She felt wistfulness when looking at old photos of her friends.
Cô ấy cảm thấy hoài niệm khi nhìn vào ảnh cũ của bạn bè.
He tried to avoid wistfulness by focusing on the present moment.
Anh ấy cố tránh sự hoài niệm bằng cách tập trung vào hiện tại.
Did the conversation about childhood memories bring wistfulness to your heart?
Liệu cuộc trò chuyện về kí ức tuổi thơ có mang lại hoài niệm cho bạn không?
Wistfulness (Adjective)
She looked at the old photo with wistfulness in her eyes.
Cô ấy nhìn vào bức ảnh cũ với sự hoài niệm trong ánh mắt.
He tried to hide his wistfulness when talking about his childhood.
Anh ấy cố che giấu sự hoài niệm khi nói về tuổi thơ của mình.
Did you notice the wistfulness in her voice when she spoke?
Bạn đã để ý đến sự hoài niệm trong giọng điệu của cô ấy khi nói chuyện chưa?
Họ từ
Wistfulness là trạng thái cảm xúc thể hiện nỗi buồn sâu lắng và nỗi nhớ về một điều gì đó đã qua. Từ này thường liên quan đến sự luyến tiếc trong quá khứ, kèm theo mong ước hoặc khao khát về những gì đã không còn tồn tại. Trong tiếng Anh, từ "wistful" có thể sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh văn học và biểu đạt nghệ thuật giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "wistfulness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ cổ "wist", có nghĩa là "nhớ" hay "nhìn chằm chằm". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wistan", biểu thị sự nhận thức hay biết đến. Trong lịch sử, "wistfulness" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của việc nuối tiếc hay khao khát về những điều đã qua, phản ánh cảm xúc phức tạp giữa vui và buồn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự trăn trở của tâm hồn trong bối cảnh hồi tưởng và mong mỏi.
Từ "wistfulness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc kỷ niệm trong văn học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự hoài niệm hoặc nỗi nhớ về quá khứ. Ngoài ra, trong văn phong nghệ thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài phân tích tâm lý nhân vật hoặc các tác phẩm văn học cổ điển mang tính chất trữ tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp