Bản dịch của từ Without doubt trong tiếng Việt
Without doubt

Without doubt (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là sự thật.
Used for emphasizing that something is true.
Without doubt, social media influences public opinion significantly today.
Không nghi ngờ gì, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng hôm nay.
People do not believe without doubt in all social media information.
Mọi người không tin tưởng mà không nghi ngờ vào tất cả thông tin mạng xã hội.
Is social change without doubt necessary for our community's growth?
Liệu thay đổi xã hội có cần thiết cho sự phát triển của cộng đồng không?
Without doubt (Phrase)
Without doubt, social media influences public opinion significantly today.
Không nghi ngờ gì, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng hiện nay.
Many people believe social media does not shape our views.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không hình thành quan điểm của chúng ta.
Does social media, without doubt, affect how we communicate?
Mạng xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp không?
Cụm từ "without doubt" được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng tuyệt đối vào một điều gì đó, không có sự nghi ngờ nào. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thay thế "without doubt" bằng "undoubtedly" hoặc "no doubt" để tăng tính nhấn mạnh. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "without doubt" có nguồn gốc từ các từ "without" (không có) và "doubt" (nghi ngờ), trong đó "doubt" xuất phát từ tiếng Latinh "dubitare", nghĩa là "nghi ngờ". Trong tiếng Anh, cụm từ này biểu đạt sự chắc chắn và khẳng định, phản ánh quan niệm rằng không có chỗ cho sự hoài nghi hoặc bất an. Sự kết hợp giữa hai từ này đã tạo ra ý nghĩa mạnh mẽ và rõ ràng, thể hiện tính khẳng định trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "without doubt" thường xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh một quan điểm hoặc ý kiến rõ ràng. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các tài liệu học thuật và thảo luận trang trọng cao hơn so với giao tiếp hàng ngày, nơi mà nó thường được dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khẳng định một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong bài luận, thảo luận tranh luận, và trong các bài phát biểu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



