Bản dịch của từ Witted trong tiếng Việt

Witted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witted (Adjective)

wˈɪtɪd
wˈɪtɪd
01

Có trí thông minh hoặc sự hiểu biết; thông minh hay khôn ngoan.

Having wit or understanding clever or shrewd.

Ví dụ

She is a witted speaker at social events, engaging everyone effortlessly.

Cô ấy là một người nói có trí tuệ tại các sự kiện xã hội, thu hút mọi người một cách dễ dàng.

He is not witted enough to handle complex social situations.

Anh ấy không đủ thông minh để xử lý các tình huống xã hội phức tạp.

Is she witted enough to lead the social committee effectively?

Cô ấy có đủ thông minh để dẫn dắt ủy ban xã hội một cách hiệu quả không?

Witted (Verb)

wˈɪtɪd
wˈɪtɪd
01

Để bày tỏ hoặc suy nghĩ khéo léo hoặc hài hước.

To express or think cleverly or humorously.

Ví dụ

She witted a clever joke during the social event last Friday.

Cô ấy đã nói một câu đùa thông minh trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.

He did not witted any funny remarks at the party yesterday.

Anh ấy không nói bất kỳ nhận xét hài hước nào tại bữa tiệc hôm qua.

Did they witted something amusing during the social gathering last week?

Họ có nói điều gì thú vị trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Especially if they are their own parents partaking and enjoying sports [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 the second-highest rank for both women and men's figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 the second-highest rank for both women and men’s figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes’ tourist figures the most dramatic change among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Witted

Không có idiom phù hợp