Bản dịch của từ Witted trong tiếng Việt
Witted

Witted (Adjective)
Có trí thông minh hoặc sự hiểu biết; thông minh hay khôn ngoan.
Having wit or understanding clever or shrewd.
She is a witted speaker at social events, engaging everyone effortlessly.
Cô ấy là một người nói có trí tuệ tại các sự kiện xã hội, thu hút mọi người một cách dễ dàng.
He is not witted enough to handle complex social situations.
Anh ấy không đủ thông minh để xử lý các tình huống xã hội phức tạp.
Is she witted enough to lead the social committee effectively?
Cô ấy có đủ thông minh để dẫn dắt ủy ban xã hội một cách hiệu quả không?
Witted (Verb)
Để bày tỏ hoặc suy nghĩ khéo léo hoặc hài hước.
To express or think cleverly or humorously.
She witted a clever joke during the social event last Friday.
Cô ấy đã nói một câu đùa thông minh trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
He did not witted any funny remarks at the party yesterday.
Anh ấy không nói bất kỳ nhận xét hài hước nào tại bữa tiệc hôm qua.
Did they witted something amusing during the social gathering last week?
Họ có nói điều gì thú vị trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Từ "witted" là tính từ chỉ sự nhanh nhạy, sắc sảo trong tư duy, thường dùng để miêu tả khả năng ứng phó linh hoạt và thông minh trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt giữa American English và British English, nhưng từ này không thay đổi về hình thức hay ý nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "quick-witted" hay "sharp-witted", nhấn mạnh khả năng tư duy nhanh chóng và sự hài hước.
Từ "witted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wit", xuất phát từ từ gốc tiếng Đức "wissen", nghĩa là "biết". Trong lịch sử, "wit" chỉ khả năng hiểu biết và khéo léo trong suy nghĩ. Từ "witted" xuất hiện để chỉ những người có khả năng tư duy nhanh nhạy, thông minh. Ngày nay, ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên, thể hiện sự sắc sảo trong nhận thức và ứng xử trong các tình huống giao tiếp.
Từ "witted" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong bối cảnh thể hiện sự thông minh hoặc nhạy bén trong giao tiếp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả tính cách nhân vật trong văn học, hoặc trong các cuộc thảo luận về khả năng tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



