Bản dịch của từ Woeful trong tiếng Việt
Woeful

Woeful (Adjective)
Rất tệ; thương tâm.
Very bad; deplorable.
The woeful living conditions in the slums are heartbreaking.
Điều kiện sống thảm hại ở khu ổ chuột làm đau lòng.
The woeful lack of opportunities for education is concerning.
Sự thiếu hụt nghiệp vụ cho giáo dục là vấn đề đáng lo ngại.
The woeful poverty rate in the region needs urgent attention.
Tỷ lệ nghèo đói thảm hại ở khu vực cần sự chú ý ngay lập tức.
Đặc trưng bởi, biểu hiện hoặc gây ra nỗi buồn hay đau khổ.
Characterized by, expressive of, or causing sorrow or misery.
The woeful conditions of the homeless shelters saddened the community.
Các điều kiện đáng buồn của các nơi trú ẩn cho người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.
The woeful stories of poverty highlighted the need for social assistance.
Những câu chuyện đau lòng về nghèo đóng vai trò quan trọng trong việc cần thiết của việc hỗ trợ xã hội.
The woeful lack of affordable housing led to a rise in homelessness.
Sự thiếu hụt đáng buồn về nhà ở giá cả phải chăng dẫn đến sự gia tăng của người vô gia cư.
Họ từ
Từ "woeful" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là rất tồi tệ, cực kỳ đáng thương hoặc thể hiện sự thất vọng sâu sắc. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để mô tả tình trạng khó khăn hoặc kém chất lượng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "woeful" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hay hóm hỉnh nhiều hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường sử dụng trong các bối cảnh nghiêm túc hơn.
Từ "woeful" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Tây Âu "woeful", được hình thành từ gốc "woe", có nguồn từ tiếng Đức cổ "wōha", nghĩa là nỗi buồn, khổ đau. Gốc từ này thể hiện sự tăm tối và bất hạnh. Trong lịch sử, "woeful" đã được sử dụng để diễn tả trạng thái đáng thương, khắc nghiệt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều mang tính tiêu cực, đau khổ, tiếp tục nhấn mạnh những cảm xúc buồn bã và trạng thái không hạnh phúc.
Từ "woeful" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự thất vọng, buồn bã, hoặc tình trạng tồi tệ, như trong văn hóa đại chúng hoặc các tác phẩm văn học. Nó thường được thấy trong các tình huống liên quan đến việc phê phán hoặc chỉ trích một điều gì đó, tạo ra một cảm giác nghiêm trọng và sâu sắc hơn trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp