Bản dịch của từ Woeful trong tiếng Việt
Woeful
Woeful (Adjective)
Rất tệ; thương tâm.
Very bad; deplorable.
The woeful living conditions in the slums are heartbreaking.
Điều kiện sống thảm hại ở khu ổ chuột làm đau lòng.
The woeful lack of opportunities for education is concerning.
Sự thiếu hụt nghiệp vụ cho giáo dục là vấn đề đáng lo ngại.
Đặc trưng bởi, biểu hiện hoặc gây ra nỗi buồn hay đau khổ.
Characterized by, expressive of, or causing sorrow or misery.
The woeful conditions of the homeless shelters saddened the community.
Các điều kiện đáng buồn của các nơi trú ẩn cho người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.
The woeful stories of poverty highlighted the need for social assistance.
Những câu chuyện đau lòng về nghèo đóng vai trò quan trọng trong việc cần thiết của việc hỗ trợ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp