Bản dịch của từ Woeful trong tiếng Việt

Woeful

Adjective

Woeful (Adjective)

wˈoʊfl̩
wˈoʊfl̩
01

Rất tệ; thương tâm.

Very bad; deplorable.

Ví dụ

The woeful living conditions in the slums are heartbreaking.

Điều kiện sống thảm hại ở khu ổ chuột làm đau lòng.

The woeful lack of opportunities for education is concerning.

Sự thiếu hụt nghiệp vụ cho giáo dục là vấn đề đáng lo ngại.

02

Đặc trưng bởi, biểu hiện hoặc gây ra nỗi buồn hay đau khổ.

Characterized by, expressive of, or causing sorrow or misery.

Ví dụ

The woeful conditions of the homeless shelters saddened the community.

Các điều kiện đáng buồn của các nơi trú ẩn cho người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.

The woeful stories of poverty highlighted the need for social assistance.

Những câu chuyện đau lòng về nghèo đóng vai trò quan trọng trong việc cần thiết của việc hỗ trợ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woeful

Không có idiom phù hợp