Bản dịch của từ Woggle trong tiếng Việt
Woggle

Woggle (Noun)
The Scout used a woggle to secure his neckerchief during the ceremony.
Hướng đạo sinh đã sử dụng một woggle để cố định khăn quàng cổ trong buổi lễ.
Many Scouts do not carry a woggle at their meetings.
Nhiều hướng đạo sinh không mang theo woggle trong các buổi họp.
Did you see the colorful woggle at the Scout event last week?
Bạn có thấy woggle nhiều màu sắc tại sự kiện Hướng đạo tuần trước không?
"Woggle" là một từ tiếng Anh có nghĩa là một dây đeo hoặc vòng tròn thường được sử dụng trong hoạt động trại hè, để giữ chặt khăn quàng cổ của người tham gia. Từ này chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh sinh hoạt của tổ chức hướng đạo sinh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "woggle" có thể ít được biết đến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "woggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được liên kết với tiếng Latin qua sự biến đổi trong ngôn ngữ. Kể từ khi xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "woggle" thường được biết đến trong văn hóa hướng đạo, chỉ một vật dụng để giữ khăn quàng cổ. Sự phát triển này thể hiện nguồn gốc của từ từ một hình thức sáng tạo, phản ánh cách thức mà ngôn ngữ biến đổi theo thời gian và trong bối cảnh xã hội nhất định.
Từ "woggle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hoạt động ngoài trời hoặc trong tổ chức thiếu niên, đặc biệt là trong các hoạt động của những người tham gia phong trào hướng đạo, mà "woggle" là một vòng đai dùng để giữ khăn quàng cổ. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong môi trường học thuật rộng rãi.