Bản dịch của từ Wold trong tiếng Việt

Wold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wold (Noun)

wɑld
wˈoʊld
01

(ở anh) một mảnh đất cao, hoang vu hoặc đồng hoang.

In britain a piece of high open uncultivated land or moor.

Ví dụ

The wold near our town is perfect for hiking and exploring.

Cánh đồng gần thị trấn của chúng tôi rất thích hợp cho việc đi bộ và khám phá.

The wold does not have many facilities for visitors.

Cánh đồng không có nhiều tiện nghi cho du khách.

Is the wold a popular spot for social gatherings in Britain?

Cánh đồng có phải là địa điểm phổ biến cho các buổi gặp mặt xã hội ở Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wold

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.