Bản dịch của từ Wolfing trong tiếng Việt
Wolfing

Wolfing (Verb)
During the party, Sarah was wolfing down the delicious pizza.
Trong bữa tiệc, Sarah đang ăn pizza ngon lành.
John wasn't wolfing his food; he was enjoying every bite.
John không ăn nhanh; anh ấy đang thưởng thức từng miếng.
Was Mark wolfing the snacks at the social gathering last night?
Mark có đang ăn vội đồ ăn tại buổi gặp mặt tối qua không?
Wolfing (Noun)
During the party, they were wolfing down the pizza and wings.
Trong bữa tiệc, họ đã ăn pizza và cánh gà rất nhanh.
They were not wolfing their meals at the charity event last week.
Họ không ăn nhanh bữa ăn tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Were they wolfing the snacks at the social gathering yesterday?
Họ có đang ăn nhanh đồ ăn vặt tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
Họ từ
"Wolfing" là một động từ thuộc lĩnh vực ẩm thực và giao tiếp, chỉ hành động ăn uống nhanh chóng và tham lam, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu kiên nhẫn và sự kém thanh lịch trong bữa ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng tương tự với nghĩa và cách phát âm giống nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và bối cảnh giao tiếp tùy thuộc vào từng nền văn hóa và phong cách.
Từ "wolfing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wolf", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "wulf", có nghĩa là sói. Thuật ngữ này liên quan đến hành động ăn uống một cách vội vàng hoặc tham lam, giống như cách mà loài sói thường săn mồi và tiêu thụ con mồi của chúng. Sự liên kết giữa hành động "wolfing" và hình ảnh của sói đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu nghĩa của từ, thể hiện tính cách hung dữ và bí ẩn trong cách mà con người trải nghiệm việc ăn uống.
Từ "wolfing" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bài viết và bài nói vì tính chất ngữ nghĩa khá cụ thể liên quan đến hành động ăn nhanh và tham lam. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi ăn uống vội vã hoặc không kiểm soát, thường gặp trong các cuộc hội thoại không trang trọng hoặc trong các bài viết về dinh dưỡng và thói quen ẩm thực.