Bản dịch của từ Wolfing trong tiếng Việt

Wolfing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wolfing (Verb)

wˈʊlfˌɪŋ
wˈʊlfˌɪŋ
01

Ăn cái gì đó một cách nhanh chóng và háo hức.

To eat something quickly and eagerly.

Ví dụ

During the party, Sarah was wolfing down the delicious pizza.

Trong bữa tiệc, Sarah đang ăn pizza ngon lành.

John wasn't wolfing his food; he was enjoying every bite.

John không ăn nhanh; anh ấy đang thưởng thức từng miếng.

Was Mark wolfing the snacks at the social gathering last night?

Mark có đang ăn vội đồ ăn tại buổi gặp mặt tối qua không?

Wolfing (Noun)

wˈʊlfˌɪŋ
wˈʊlfˌɪŋ
01

Hành động ăn thứ gì đó một cách nhanh chóng và háo hức.

The action of eating something quickly and eagerly.

Ví dụ

During the party, they were wolfing down the pizza and wings.

Trong bữa tiệc, họ đã ăn pizza và cánh gà rất nhanh.

They were not wolfing their meals at the charity event last week.

Họ không ăn nhanh bữa ăn tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Were they wolfing the snacks at the social gathering yesterday?

Họ có đang ăn nhanh đồ ăn vặt tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wolfing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolfing

Không có idiom phù hợp