Bản dịch của từ Wolfishly trong tiếng Việt
Wolfishly

Wolfishly (Adverb)
Theo cách đặc trưng hoặc giống với một con sói; hung hãn hoặc hung hãn một cách hung hãn hoặc đe dọa.
In a manner characteristic of or resembling a wolf fiercely or threateningly aggressive or rapacious.
He smiled wolfishly at the job applicants during the interview.
Anh ta cười một cách hung hăng với các ứng viên trong buổi phỏng vấn.
They did not act wolfishly when discussing social issues at the meeting.
Họ không hành động hung hăng khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Did she speak wolfishly about her competitors at the conference?
Cô ấy có nói một cách hung hăng về các đối thủ tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "wolfishly" là trạng từ mô tả hành động hoặc thái độ giống như một con sói, thường mang ý nghĩa ám chỉ đến sự tàn bạo, tham lam hoặc một loại động thái săn mồi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả các hành vi có tính chất xâm lấn hoặc đe dọa. Do không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong phát âm hay ngữ nghĩa của từ này, nên cách sử dụng và hình thức viết đều giống nhau, thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh mô tả hàng động.
Từ "wolfishly" có nguồn gốc từ từ "wolf", bắt nguồn từ tiếng Old English "wulf" và có liên quan đến ngữ rễ Proto-Germanic *wulfaz. Trong bối cảnh lịch sử, "wolf" không chỉ được sử dụng để chỉ loài sói mà còn biểu thị những đặc tính như sự hung hãn và tính predatory. Hiện tại, "wolfishly" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ liên quan đến sự thèm muốn hay sự xâm lấn, phản ánh những đặc điểm tiêu cực vốn có từ nguồn gốc của nó.
Từ "wolfishly" được sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bài đọc và bài viết hơn là trong bài nói hay bài nghe. Trong các tình huống khác, "wolfishly" thường được dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ như một con sói, thường mang tính cách ăn tươi nuốt sống hoặc háu ăn, thường gặp trong văn chương hoặc các tác phẩm mô tả sự quyến rũ đầy khao khát. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc phê bình xã hội, nhấn mạnh sự tàn bạo hoặc sự thèm thuồng.