Bản dịch của từ Wombat trong tiếng Việt
Wombat

Wombat (Noun)
Một loài thú có túi úc ăn thực vật có hình dáng giống một con gấu nhỏ với đôi chân ngắn.
A burrowing planteating australian marsupial which resembles a small bear with short legs.
The wombat community in Australia is known for its burrowing skills.
Cộng đồng wombat ở Australia nổi tiếng với kỹ năng đào hang của chúng.
Many people enjoy watching videos of wombat babies playing together.
Nhiều người thích xem video của các em bé wombat chơi cùng nhau.
The zoo recently welcomed a new wombat exhibit to educate visitors.
Sở thú gần đây đã chào đón một trưng bày wombat mới để giáo dục khách tham quan.
Họ từ
Wombat là một loài động vật có vú thuộc bộ gặm nhấm, phổ biến tại Australia. Chúng có thân hình mập mạp, chân ngắn và bộ lông dày, thích nghi với môi trường sống trong các khu rừng và đồng cỏ. Wombat chủ yếu hoạt động vào ban đêm và có chế độ ăn chủ yếu từ cỏ và rễ cây. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "wombat" có nguồn gốc từ ngôn ngữ của người Aborigines, đặc biệt là từ từ "wombat" trong tiếng Dharug, một ngôn ngữ bản địa của Úc. Wombat là một loài thú có túi lớn ở Úc, thuộc chi Vombatus. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này diễn ra từ một danh từ chỉ loài động vật cụ thể sang việc chỉ nhận diện rõ ràng các đặc điểm sinh học và hành vi của loài này, hiện vẫn phát huy giá trị trong sinh thái học và bảo tồn động vật hoang dã.
Từ "wombat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu thuộc về chủ đề động vật và thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "wombat" thường được nhắc đến trong các bài viết về động vật hoang dã Úc, sinh thái học hay tài liệu về bảo tồn. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu và các chương trình giáo dục về động vật đặc hữu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp