Bản dịch của từ Wombat trong tiếng Việt

Wombat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wombat (Noun)

wˈɑmbæt
wˈɑmbæt
01

Một loài thú có túi úc ăn thực vật có hình dáng giống một con gấu nhỏ với đôi chân ngắn.

A burrowing planteating australian marsupial which resembles a small bear with short legs.

Ví dụ

The wombat community in Australia is known for its burrowing skills.

Cộng đồng wombat ở Australia nổi tiếng với kỹ năng đào hang của chúng.

Many people enjoy watching videos of wombat babies playing together.

Nhiều người thích xem video của các em bé wombat chơi cùng nhau.

The zoo recently welcomed a new wombat exhibit to educate visitors.

Sở thú gần đây đã chào đón một trưng bày wombat mới để giáo dục khách tham quan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wombat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wombat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.