Bản dịch của từ Wonk trong tiếng Việt

Wonk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wonk (Noun)

wˈɑnk
wˈɑnk
01

Là người hiếu học hoặc chăm chỉ.

A studious or hardworking person.

Ví dụ

Emily is a dedicated wonk who spends hours studying social policies.

Emily là một người chăm chỉ dành nhiều giờ nghiên cứu chính sách xã hội.

The wonk contributed valuable research to the social welfare project.

Người chăm chỉ đã đóng góp nghiên cứu quý giá cho dự án phúc lợi xã hội.

As a wonk, Alex is always immersed in analyzing social issues.

Là một người chăm chỉ, Alex luôn đắm chìm trong việc phân tích vấn đề xã hội.

02

Một thủy thủ kém năng lực hoặc thiếu kinh nghiệm, đặc biệt là học viên hải quân.

An incompetent or inexperienced sailor especially a naval cadet.

Ví dụ

The young wonk struggled to tie the knots on the ship.

Người mới vào nghề vất vả khi buộc các nút trên tàu.

The wonk accidentally dropped the anchor into the sea.

Người không kinh nghiệm vô tình rơi mỏ neo xuống biển.

The wonk mistakenly hoisted the wrong flag during the ceremony.

Người không chuyên nghề nhầm lẫn khi nâng cờ sai trong buổi lễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wonk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wonk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.