Bản dịch của từ Wonk trong tiếng Việt
Wonk

Wonk (Noun)
Là người hiếu học hoặc chăm chỉ.
A studious or hardworking person.
Emily is a dedicated wonk who spends hours studying social policies.
Emily là một người chăm chỉ dành nhiều giờ nghiên cứu chính sách xã hội.
The wonk contributed valuable research to the social welfare project.
Người chăm chỉ đã đóng góp nghiên cứu quý giá cho dự án phúc lợi xã hội.
As a wonk, Alex is always immersed in analyzing social issues.
Là một người chăm chỉ, Alex luôn đắm chìm trong việc phân tích vấn đề xã hội.
Một thủy thủ kém năng lực hoặc thiếu kinh nghiệm, đặc biệt là học viên hải quân.
An incompetent or inexperienced sailor especially a naval cadet.
The young wonk struggled to tie the knots on the ship.
Người mới vào nghề vất vả khi buộc các nút trên tàu.
The wonk accidentally dropped the anchor into the sea.
Người không kinh nghiệm vô tình rơi mỏ neo xuống biển.
The wonk mistakenly hoisted the wrong flag during the ceremony.
Người không chuyên nghề nhầm lẫn khi nâng cờ sai trong buổi lễ.
Họ từ
"Wonk" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ người có kiến thức sâu rộng và chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến chính trị, chính sách hoặc học thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng trong tiếng Mỹ và thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức. Phiên bản Anh (British English) không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn. "Wonk" thường gợi ý sự tận tâm và sự say mê trong việc tìm hiểu, nghiên cứu vấn đề.
Từ "wonk" có nguồn gốc từ "wank", một từ lóng trong tiếng Anh, bắt nguồn từ một thuật ngữ trong tiếng Anh cổ. Ban đầu, nó chỉ những người đặc biệt quan tâm đến một lĩnh vực nào đó, thường trong chính trị hoặc học thuật. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những cá nhân chuyên sâu vào việc nghiên cứu, phân tích và thảo luận các vấn đề phức tạp. Ý nghĩa hiện tại mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện sự tôn trọng đối với kiến thức chuyên môn của cá nhân đó.
Từ "wonk" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến chính trị hoặc học thuật, chỉ những người có chuyên môn hoặc kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "wonk" có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân say mê nghiên cứu hoặc làm việc với các vấn đề phức tạp, thể hiện sự đam mê và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp