Bản dịch của từ Woodhen trong tiếng Việt
Woodhen

Woodhen (Noun)
Bất kỳ loài nào hypotaenidia sylvestris (syns. gallirallus sylvestris, tricholimnas sylvestris, ocydromus sylvestris) thuộc họ rallidae đặc hữu của đảo lord howe, australia.
Any of the species hypotaenidia sylvestris (syns. gallirallus sylvestris, tricholimnas sylvestris, ocydromus sylvestris) of rails in the family rallidae endemic to lord howe island, australia.
The woodhen is a rare bird found only on Lord Howe Island.
Chim gà rừng là một loài chim hiếm chỉ được tìm thấy trên đảo Lord Howe.
Local conservation efforts aim to protect the woodhen population.
Các nỗ lực bảo tồn địa phương nhằm bảo vệ dân số chim gà rừng.
Tourists are excited to catch a glimpse of the elusive woodhen.
Du khách hào hứng khi chợt nhìn thấy chim gà rừng hiếm hoi.
Woodhen (Tên tiếng Việt: gà rừng) là một loài chim đặc hữu của New Zealand, thuộc họ Rallidae. Chúng nổi bật với bộ lông xám sẫm và chân dài, thích sống trong các khu rừng rậm và vùng đất ngập nước. Woodhen có khả năng bay hạn chế, chủ yếu di chuyển bằng cách đi bộ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên trong sử dụng, ngữ cảnh địa lý có thể ảnh hưởng đến sự quan tâm và bảo tồn loài này.
Từ "woodhen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "wood" (gỗ) và "hen" (gà mái). Từ "wood" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "widu", có nghĩa là khu rừng hoặc chỗ có cây cối. "Hen" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēna". Gà mái rừng này được biết đến là một loài chim sống trong môi trường rừng, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa sinh sống trong rừng và đặc điểm của loài chim. Sự kết hợp này thể hiện cách sinh sản và môi trường sống của chúng.
Từ "woodhen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về nhóm từ vựng chuyên ngành về động vật. Trong ngữ cảnh khác, "woodhen" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học, bảo tồn và môi trường, đề cập đến một loài chim đặc trưng của New Zealand, biểu trưng cho nỗ lực bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.