Bản dịch của từ Woodworm trong tiếng Việt

Woodworm

Noun [U/C]Noun [C]

Woodworm (Noun)

wˈʊdwˌɝɹm
wˈʊdwˌɝɹm
01

Ấu trùng của loài bọ đục gỗ, chúng đục xuyên qua gỗ

The larva of a woodboring beetle, which bores its way through wood

Ví dụ

The woodworm infestation damaged the antique wooden furniture.

Sự xâm nhập của ống gỗ đã làm hỏng đồ đồ gỗ cổ.

The woodworm larvae were found in the historic wooden beams.

Những con ấu trùng ống gỗ được tìm thấy trong các dầm gỗ lịch sử.

Woodworm (Noun Countable)

wˈʊdwˌɝɹm
wˈʊdwˌɝɹm
01

Một cái lỗ hoặc đường đi được làm bằng gỗ bằng cách đào hang của một con sâu gỗ

A hole or track made in wood by the burrowing of a woodworm

Ví dụ

The antique table was damaged by woodworms.

Chiếc bàn cổ bị hư hại bởi sâu gỗ.

Woodworm infestation can weaken the structural integrity of wooden furniture.

Sự xâm nhập của sâu gỗ có thể làm suy yếu tính cơ bản của đồ đạc gỗ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodworm

Không có idiom phù hợp