Bản dịch của từ Word of god trong tiếng Việt

Word of god

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word of god (Phrase)

wɝˈd ˈʌv ɡˈɑd
wɝˈd ˈʌv ɡˈɑd
01

Một tuyên bố hoặc nhận xét xuất phát từ một người được ngưỡng mộ rất nhiều vì sự khôn ngoan hoặc kiến thức của họ.

A statement or comment that comes from a person who is greatly admired for their wisdom or knowledge.

Ví dụ

Many people consider Nelson Mandela's words of God for social justice.

Nhiều người coi lời của Nelson Mandela là chân lý cho công bằng xã hội.

Not everyone believes that celebrity opinions are words of God.

Không phải ai cũng tin rằng ý kiến của người nổi tiếng là chân lý.

Are Martin Luther King Jr.'s speeches considered words of God by you?

Bài phát biểu của Martin Luther King Jr. có được coi là chân lý không?

Word of god (Noun)

wɝˈd ˈʌv ɡˈɑd
wɝˈd ˈʌv ɡˈɑd
01

Một tuyên bố hoặc nhận xét xuất phát từ một người được ngưỡng mộ rất nhiều vì sự khôn ngoan hoặc kiến thức của họ.

A statement or comment that comes from a person who is greatly admired for their wisdom or knowledge.

Ví dụ

Is Martin Luther King Jr.'s speech the word of God for society?

Bài phát biểu của Martin Luther King Jr. có phải là lời của Chúa cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word of god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word of god

Không có idiom phù hợp