Bản dịch của từ Wore trong tiếng Việt

Wore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wore (Verb)

wˈɔɹ
woʊɹ
01

Quá khứ đơn giản của mặc.

Simple past of wear.

Ví dụ

She wore a beautiful dress to the party last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc tối qua.

He wore a suit to the job interview.

Anh ấy mặc một bộ vest đến buổi phỏng vấn xin việc.

They wore matching outfits to the event.

Họ mặc trang phục phù hợp đến sự kiện.