Bản dịch của từ Wore trong tiếng Việt

Wore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wore(Verb)

wˈɔɹ
woʊɹ
01

Quá khứ đơn giản của mặc.

Simple past of wear.

Ví dụ
02

(nay là thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của wear.

(now colloquial, nonstandard) past participle of wear.

Ví dụ

Dạng động từ của Wore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wearing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ