Bản dịch của từ Wore trong tiếng Việt
Wore
Wore (Verb)
She wore a beautiful dress to the party last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc tối qua.
He wore a suit to the job interview.
Anh ấy mặc một bộ vest đến buổi phỏng vấn xin việc.
They wore matching outfits to the event.
Họ mặc trang phục phù hợp đến sự kiện.
(nay là thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của wear.
(now colloquial, nonstandard) past participle of wear.
She wore a beautiful dress to the party last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc tối qua.
He wore a suit and tie to the job interview.
Anh ấy mặc một bộ vest và đeo cà vạt khi đi phỏng vấn xin việc.
They wore matching outfits for the school dance.
Họ mặc trang phục giống nhau cho buổi khiêu vũ ở trường.
Dạng động từ của Wore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wearing |
Họ từ
"Wore" là dạng quá khứ của động từ "wear", có nghĩa là mặc hoặc đeo một trang phục hoặc phụ kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wore" được phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và âm lượng khi nói. "Wear" và "wore" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhấn mạnh việc sử dụng đồ vật trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.
Từ "wore" là dạng quá khứ của động từ "wear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", có nguồn gốc từ gốc xe Latinh "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "đeo". Từ này có lịch sử phát triển kéo dài từ thế kỷ thứ 5, phản ánh sự biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trong quá trình phát triển của tiếng Anh. Hiện nay, "wore" được sử dụng để chỉ hành động mặc quần áo trong quá khứ, thể hiện sự thay đổi trạng thái vật lý hoặc sự khác biệt về phong cách trong thời gian.
Từ "wore" là quá khứ của động từ "wear", có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả trang phục hoặc thói quen ăn mặc. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện trong quá khứ hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "wore" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về trang phục, phong cách cá nhân hoặc các sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp