Bản dịch của từ Workability trong tiếng Việt

Workability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workability (Noun)

ˌwɚ.kəˈbɪ.lɪ.ti
ˌwɚ.kəˈbɪ.lɪ.ti
01

Khả năng có hiệu quả hoặc thành công.

The capability of being effective or successful.

Ví dụ

The workability of the new policy is being questioned.

Khả năng hoạt động của chính sách mới đang bị đặt dấu hỏi.

There is doubt about the workability of the proposed solution.

Có nghi ngờ về khả năng hoạt động của giải pháp đề xuất.

Is workability a key factor in achieving social progress?

Khả năng hoạt động có phải là yếu tố chính trong việc đạt được tiến bộ xã hội không?

Workability (Adjective)

wɝˌkəbˈæləti
wɝˌkəbˈæləti
01

Có khả năng hoạt động hiệu quả.

Being capable of functioning effectively.

Ví dụ

Her workability in group projects is commendable.

Khả năng làm việc của cô ấy trong các dự án nhóm đáng khen ngợi.

His lack of workability in teamwork hindered progress.

Sự thiếu khả năng làm việc của anh ấy trong làm việc nhóm đã làm trì hoãn tiến triển.

Is workability a crucial factor in social collaboration?

Khả năng làm việc có phải là yếu tố quan trọng trong hợp tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.