Bản dịch của từ Workability trong tiếng Việt
Workability

Workability (Noun)
Khả năng có hiệu quả hoặc thành công.
The capability of being effective or successful.
The workability of the new policy is being questioned.
Khả năng hoạt động của chính sách mới đang bị đặt dấu hỏi.
There is doubt about the workability of the proposed solution.
Có nghi ngờ về khả năng hoạt động của giải pháp đề xuất.
Is workability a key factor in achieving social progress?
Khả năng hoạt động có phải là yếu tố chính trong việc đạt được tiến bộ xã hội không?
Workability (Adjective)
Có khả năng hoạt động hiệu quả.
Being capable of functioning effectively.
Her workability in group projects is commendable.
Khả năng làm việc của cô ấy trong các dự án nhóm đáng khen ngợi.
His lack of workability in teamwork hindered progress.
Sự thiếu khả năng làm việc của anh ấy trong làm việc nhóm đã làm trì hoãn tiến triển.
Is workability a crucial factor in social collaboration?
Khả năng làm việc có phải là yếu tố quan trọng trong hợp tác xã hội không?
"Workability" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng thực hiện, áp dụng hoặc hiệu quả của một ý tưởng, kế hoạch hay đối tượng cụ thể trong thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có biến thể nhỏ giữa hai vùng, với việc người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, quy hoạch và thiết kế.
Từ "workability" có nguồn gốc từ động từ Latin "operari", có nghĩa là "làm việc" hoặc "hoạt động". Tiền tố "work" trong tiếng Anh được phát triển từ thụy điển cổ "orka", cùng với hậu tố "-ability" xuất phát từ từ Latin "abilitas", chỉ khả năng hoặc tư cách. Sự kết hợp này dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "workability" là khả năng thực hiện hoặc áp dụng một cách hiệu quả trong thực tiễn, phản ánh tính thực tiễn của công việc hay quy trình.
Từ "workability" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tính khả thi của ý tưởng, dự án hoặc giải pháp. Nó cũng có thể xuất hiện trong Reading qua các văn bản liên quan đến khoa học hoặc công nghệ. Trong bối cảnh khác, "workability" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, quản lý và chính sách, khi đánh giá tính hữu dụng và khả năng thực hiện của một kế hoạch hoặc hệ thống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp