Bản dịch của từ Workable trong tiếng Việt
Workable

Workable (Adjective)
The workable solution to the housing crisis was to build more affordable homes.
Giải pháp khả thi cho khủng hoảng nhà ở là xây thêm những ngôi nhà giá cả phải chăng.
The workable plan for reducing pollution involved recycling initiatives in the community.
Kế hoạch khả thi để giảm ô nhiễm bao gồm các sáng kiến tái chế trong cộng đồng.
The workable strategy for improving education included smaller class sizes and more teacher training.
Chiến lược khả thi để cải thiện giáo dục bao gồm việc giảm kích thước lớp học và đào tạo thêm giáo viên.
Có thể gia công, tạo kiểu hoặc thao tác.
Able to be worked fashioned or manipulated.
The workable solution was implemented in the community project.
Giải pháp có thể thực hiện đã được triển khai trong dự án cộng đồng.
They found a workable compromise to resolve the social issue.
Họ đã tìm ra một sự thỏa hiệp có thể thực hiện để giải quyết vấn đề xã hội.
The team brainstormed to come up with workable ideas for improvement.
Nhóm đã nghĩ ra những ý tưởng có thể thực hiện để cải thiện.
Dạng tính từ của Workable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Workable Có thể làm việc | More workable Dễ thao tác hơn | Most workable Khả năng làm việc nhất |
Họ từ
Từ "workable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khả thi hoặc có thể thực hiện được, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một kế hoạch, giải pháp hoặc điều kiện có thể vận hành một cách hiệu quả. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "workable" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường có xu hướng nhấn mạnh mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên so với người Mỹ.
Từ "workable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "work", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là "làm việc, tạo ra". Tiền tố -able mang ý nghĩa "có thể" hoặc "đủ khả năng". Xuất hiện từ thế kỷ 15, "workable" được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch nào đó. Ngày nay, từ này chỉ khả năng thực tế cho việc thực hiện hoặc áp dụng một ý tưởng, tạo nên sự kết nối với ý nghĩa ban đầu liên quan đến lao động và hiệu suất.
Từ "workable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả giải pháp khả thi trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ những kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp mà có thể thực hiện được trong thực tiễn. Ngoài ra, "workable" cũng thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về quản lý dự án và phát triển sản phẩm, nơi các giải pháp cần phải có tính khả thi cao để thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp