Bản dịch của từ Workable trong tiếng Việt

Workable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workable (Adjective)

wˈɝkəbl
wˈɝɹkəbl
01

Có khả năng tạo ra hiệu quả hoặc kết quả mong muốn; có thể thực hiện được; khả thi.

Capable of producing the desired effect or result practicable feasible.

Ví dụ

The workable solution to the housing crisis was to build more affordable homes.

Giải pháp khả thi cho khủng hoảng nhà ở là xây thêm những ngôi nhà giá cả phải chăng.

The workable plan for reducing pollution involved recycling initiatives in the community.

Kế hoạch khả thi để giảm ô nhiễm bao gồm các sáng kiến tái chế trong cộng đồng.

The workable strategy for improving education included smaller class sizes and more teacher training.

Chiến lược khả thi để cải thiện giáo dục bao gồm việc giảm kích thước lớp học và đào tạo thêm giáo viên.

02

Có thể gia công, tạo kiểu hoặc thao tác.

Able to be worked fashioned or manipulated.

Ví dụ

The workable solution was implemented in the community project.

Giải pháp có thể thực hiện đã được triển khai trong dự án cộng đồng.

They found a workable compromise to resolve the social issue.

Họ đã tìm ra một sự thỏa hiệp có thể thực hiện để giải quyết vấn đề xã hội.

The team brainstormed to come up with workable ideas for improvement.

Nhóm đã nghĩ ra những ý tưởng có thể thực hiện để cải thiện.

Dạng tính từ của Workable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Workable

Có thể làm việc

More workable

Dễ thao tác hơn

Most workable

Khả năng làm việc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workable

Không có idiom phù hợp