Bản dịch của từ Workaday trong tiếng Việt
Workaday
Workaday (Adjective)
Không đặc biệt, khác thường hoặc thú vị; bình thường.
Not special unusual or interesting ordinary.
Her workaday routine involves going to the office and attending meetings.
Routines hàng ngày của cô ấy bao gồm việc đến văn phòng và tham dự cuộc họp.
The students found the lecture on workaday topics to be boring.
Các sinh viên thấy bài giảng về các chủ đề hàng ngày là nhàm chán.
Is it necessary to discuss workaday issues in the IELTS writing task?
Có cần thiết phải thảo luận về các vấn đề hàng ngày trong bài viết IELTS không?
Her workaday routine includes commuting to the office every day.
Routines cô ấy bao gồm đi làm mỗi ngày.
He doesn't enjoy the workaday tasks of his job.
Anh ấy không thích những công việc hàng ngày của công việc.
Is your workaday life fulfilling or do you feel stuck?
Cuộc sống hàng ngày của bạn có đáp ứng hay bạn cảm thấy bế tắc không?
Từ "workaday" có nghĩa là bình thường, tầm thường hoặc không có gì đặc biệt, thường được sử dụng để mô tả những thứ diễn ra hàng ngày trong cuộc sống hoặc công việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường giữ nguyên ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự giản đơn trong lối sống. Hình thức viết và phát âm cũng tương đồng, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai loại tiếng Anh.
Từ "workaday" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "work" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weorc", có nghĩa là công việc, và "day" từ tiếng Anh cổ "dæġ", chỉ một ngày cụ thể. Kết hợp lại, "workaday" ám chỉ những ngày bình thường, không có gì nổi bật hay đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự tầm thường, nhấn mạnh đến những hoạt động hàng ngày, thường nhật mà con người thực hiện trong cuộc sống.
Từ "workaday" khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi các từ liên quan đến công việc hàng ngày thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "workaday" thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, thói quen, hoặc sự kiện bình thường, không có gì đặc biệt. Từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp liên quan đến lối sống hàng ngày hoặc những điều thông thường trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp