Bản dịch của từ Workaround trong tiếng Việt

Workaround

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workaround (Noun)

wɝˈkɚˈaʊnd
wɝˈkɚˈaʊnd
01

Một phương pháp khắc phục một vấn đề hoặc hạn chế trong một chương trình hoặc hệ thống.

A method for overcoming a problem or limitation in a program or system.

Ví dụ

She found a clever workaround to avoid the technical issue.

Cô ấy tìm thấy một cách giải quyết khôn ngoan để tránh vấn đề kỹ thuật.

There is no easy workaround for the lack of social interaction.

Không có cách giải quyết dễ dàng cho sự thiếu giao tiếp xã hội.

Have you discovered any effective workaround for the connectivity problem?

Bạn đã phát hiện ra bất kỳ cách giải quyết hiệu quả nào cho vấn đề kết nối chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workaround/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workaround

Không có idiom phù hợp