Bản dịch của từ Workaround trong tiếng Việt
Workaround

Workaround (Noun)
Một phương pháp khắc phục một vấn đề hoặc hạn chế trong một chương trình hoặc hệ thống.
A method for overcoming a problem or limitation in a program or system.
She found a clever workaround to avoid the technical issue.
Cô ấy tìm thấy một cách giải quyết khôn ngoan để tránh vấn đề kỹ thuật.
There is no easy workaround for the lack of social interaction.
Không có cách giải quyết dễ dàng cho sự thiếu giao tiếp xã hội.
Have you discovered any effective workaround for the connectivity problem?
Bạn đã phát hiện ra bất kỳ cách giải quyết hiệu quả nào cho vấn đề kết nối chưa?
Từ "workaround" trong tiếng Anh chỉ giải pháp tạm thời hoặc phương pháp thay thế nhằm vượt qua một vấn đề hoặc khó khăn khi không thể áp dụng giải pháp chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và quản lý dự án, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Mặc dù cách phát âm và viết từ này giống nhau trong cả hai biến thể, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt ở một số vùng địa lý.
Từ "workaround" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "work" (công việc) và "around" (xung quanh). Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1980 trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án, nhằm chỉ phương pháp giải quyết vấn đề một cách tạm thời hoặc không chính thức. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "workaround" đề cập đến các giải pháp thay thế nhằm vượt qua trở ngại mà không cần khắc phục vấn đề gốc rễ.
Từ "workaround" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về giải pháp cho vấn đề trong một bối cảnh tối ưu hóa công việc hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "workaround" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, môi trường làm việc và quản lý dự án, để chỉ những giải pháp tạm thời nhằm vượt qua các rào cản hoặc hạn chế nhất định.