Bản dịch của từ Workflow trong tiếng Việt
Workflow
Workflow (Noun)
Trình tự các quy trình công nghiệp, hành chính hoặc các quy trình khác mà qua đó một phần công việc đi từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành.
The sequence of industrial administrative or other processes through which a piece of work passes from initiation to completion.
The workflow of community projects involves many steps and approvals.
Quy trình công việc của các dự án cộng đồng có nhiều bước và phê duyệt.
The workflow for social services is not always efficient.
Quy trình công việc cho dịch vụ xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
How can we improve the workflow in our social programs?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quy trình công việc trong các chương trình xã hội?
Dạng danh từ của Workflow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workflow | Workflows |
Từ "workflow" trong tiếng Anh chỉ quá trình công việc hoặc chuỗi các bước cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh công việc và công nghệ thông tin. Ở Anh và Mỹ, "workflow" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hay nói. Tuy nhiên, trong văn hóa làm việc, Anh có xu hướng nhấn mạnh đến sự hợp tác, trong khi Mỹ thường chú trọng đến hiệu suất cá nhân trong quy trình làm việc.
Từ "workflow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "work" (công việc) và "flow" (dòng chảy). "Work" xuất phát từ tiếng Đức cổ "werc", mang nghĩa là hành động làm việc, trong khi "flow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "flowan", ám chỉ sự chảy hoặc di chuyển. Thuật ngữ "workflow" đã được sử dụng từ đầu những năm 1970 để mô tả quá trình tổ chức và quản lý nhiệm vụ trong môi trường làm việc, phản ánh sự chuyển động và luồng công việc trong các hệ thống. Sự phát triển này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa quy trình làm việc để nâng cao hiệu suất.
Từ "workflow" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày quy trình làm việc hoặc mô tả các bước trong một dự án. Bên cạnh đó, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ thông tin và quản lý dự án, nơi việc mô tả và tối ưu hóa quy trình là thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp