Bản dịch của từ Workflow trong tiếng Việt

Workflow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workflow (Noun)

01

Trình tự các quy trình công nghiệp, hành chính hoặc các quy trình khác mà qua đó một phần công việc đi từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành.

The sequence of industrial administrative or other processes through which a piece of work passes from initiation to completion.

Ví dụ

The workflow of community projects involves many steps and approvals.

Quy trình công việc của các dự án cộng đồng có nhiều bước và phê duyệt.

The workflow for social services is not always efficient.

Quy trình công việc cho dịch vụ xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.

How can we improve the workflow in our social programs?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quy trình công việc trong các chương trình xã hội?

Dạng danh từ của Workflow (Noun)

SingularPlural

Workflow

Workflows

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Workflow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workflow

Không có idiom phù hợp