Bản dịch của từ Working day trong tiếng Việt
Working day
Working day (Noun)
Monday is a typical working day for most office employees in America.
Thứ Hai là một ngày làm việc điển hình cho hầu hết nhân viên văn phòng ở Mỹ.
Saturday is not a working day for teachers in public schools.
Thứ Bảy không phải là ngày làm việc của giáo viên ở trường công.
Is Friday considered a working day for retail workers at Walmart?
Thứ Sáu có được coi là ngày làm việc của nhân viên bán lẻ tại Walmart không?
Working day (Verb)
She is working day and night to finish her project.
Cô ấy làm việc ngày lẫn đêm để hoàn thành dự án.
He is not working today because it's a public holiday.
Anh ấy không làm việc hôm nay vì đây là ngày lễ.
Is she working with the team on the new social program?
Cô ấy có làm việc với nhóm về chương trình xã hội mới không?
Working day (Idiom)
On a working day, I usually commute to the office by train.
Vào một ngày làm việc, tôi thường đi làm bằng tàu hỏa.
I do not enjoy working days as much as weekends.
Tôi không thích những ngày làm việc bằng cuối tuần.
Is Friday considered a working day for most employees?
Thứ Sáu có được coi là một ngày làm việc cho hầu hết nhân viên không?
Thuật ngữ "working day" được hiểu là ngày làm việc, thường chỉ các ngày trong tuần mà nhân viên thực hiện nghĩa vụ công việc, trừ các ngày nghỉ lễ hoặc cuối tuần. Trong tiếng Anh Mỹ, "working day" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "working day" có thể đôi khi được thay thế bằng "business day" để nhấn mạnh yếu tố thương mại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Cụm từ "working day" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laborare", mang nghĩa là làm việc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được hình thành thành từ "work" (làm việc) trong tiếng Anh, chỉ những ngày mà các cá nhân tham gia vào các hoạt động lao động có thưởng. Liên quan đến bối cảnh hiện đại, "working day" thường chỉ những ngày trong tuần mà các nhân viên làm việc, thể hiện cấu trúc xã hội và kinh tế hiện hành.
Cụm từ "working day" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó thường được đề cập khi thảo luận về lịch trình làm việc hoặc các hoạt động kinh doanh. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả thời gian làm việc trong bối cảnh cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, "working day" cũng phổ biến trong các lĩnh vực quản lý thời gian và lao động, được sử dụng để xác định các ngày làm việc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp