Bản dịch của từ Working life trong tiếng Việt
Working life

Working life (Noun)
Many people enjoy their working life in creative industries like design.
Nhiều người thích cuộc sống làm việc trong ngành sáng tạo như thiết kế.
She does not appreciate her working life in a high-stress environment.
Cô ấy không đánh giá cao cuộc sống làm việc trong môi trường căng thẳng.
Is your working life fulfilling and enjoyable for you?
Cuộc sống làm việc của bạn có thỏa mãn và thú vị không?
Many people enjoy their working life in creative industries like advertising.
Nhiều người thích cuộc sống làm việc trong các ngành sáng tạo như quảng cáo.
Not everyone finds their working life fulfilling or enjoyable.
Không phải ai cũng thấy cuộc sống làm việc của mình thỏa mãn hoặc thú vị.
What aspects of working life do you find most challenging?
Những khía cạnh nào của cuộc sống làm việc bạn thấy khó khăn nhất?
Lối sống làm việc và các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp.
The lifestyle of working and careerrelated activities.
Many people enjoy a balanced working life with family and friends.
Nhiều người thích một cuộc sống làm việc cân bằng với gia đình và bạn bè.
A stressful working life can lead to health issues and burnout.
Một cuộc sống làm việc căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Is a flexible working life better for your mental well-being?
Một cuộc sống làm việc linh hoạt có tốt hơn cho sức khỏe tinh thần của bạn không?
Cụm từ "working life" thường được hiểu là khoảng thời gian mà một người tham gia vào hoạt động lao động, bao gồm cả việc làm và sự nghiệp của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, "working life" được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số từ vựng đồng nghĩa hoặc liên quan trong bối cảnh nghề nghiệp có thể khác nhau giữa hai biến thể này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ nghĩa của một số thuật ngữ cụ thể liên quan đến môi trường làm việc.
Cụm từ "working life" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "working" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "operari", nghĩa là làm việc, và "life" đến từ "vita", cũng mang nghĩa cuộc sống. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về trạng thái làm việc trong thời gian sống của con người. Khái niệm "working life" ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Cụm từ "working life" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thảo luận về nghề nghiệp và kinh nghiệm làm việc. Tần suất xuất hiện của cụm này trong IELTS có thể được coi là trung bình, do nó liên quan đến các chủ đề lao động và sự nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về môi trường làm việc, phát triển nghề nghiệp và sự cân bằng công việc - cuộc sống, phản ánh mối quan hệ giữa cuộc sống cá nhân và công việc của các cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



