Bản dịch của từ Workprint trong tiếng Việt
Workprint

Workprint (Noun)
Đoạn phim đầu tiên chưa được chỉnh sửa của một bộ phim, từ đó các nhà biên tập phim làm việc; một bản sao của cái này; một phiên bản sơ bộ hoặc chưa được chỉnh sửa của một bộ phim.
The initial unedited footage of a film from which film editors work a copy of this a preliminary or unedited version of a film.
The workprint of the documentary showed raw interviews with community leaders.
Bản in thử nghiệm của bộ phim tài liệu cho thấy các cuộc phỏng vấn thô với các nhà lãnh đạo cộng đồng.
The team did not release the workprint to the public for feedback.
Nhóm không phát hành bản in thử nghiệm cho công chúng để lấy ý kiến.
Did you see the workprint of the new social awareness film?
Bạn đã xem bản in thử nghiệm của bộ phim nâng cao nhận thức xã hội mới chưa?
Từ "workprint" được định nghĩa là bản in thô hoặc bản lắp ráp của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, được sử dụng chủ yếu trong quá trình sản xuất để đánh giá và chỉnh sửa nội dung. Trong tiếng Anh Mỹ, "workprint" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này có thể ít gặp hơn và không có hình thức viết hoặc phát âm khác. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa chính xác và nhấn mạnh vào giai đoạn tiền sản xuất và điều chỉnh trong ngành công nghiệp điện ảnh.
Từ "workprint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "work" (công việc) và "print" (in ấn). "Work" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wirkan, mang nghĩa là thực hiện hoặc tạo ra. "Print" có nguồn gốc từ tiếng Latin "printare", nghĩa là ấn dấu hay in hình. "Workprint" thường được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ bản sao sơ bộ của một bộ phim, liên quan đến quá trình sản xuất và chỉnh sửa, thể hiện qua nghĩa đen là tài liệu công việc trong hoạt động in ấn và sản xuất.
Từ "workprint" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và sản xuất truyền thông, thường chỉ đến phiên bản chưa hoàn chỉnh của một bộ phim hoặc chương trình. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp do tính chuyên ngành, chủ yếu thấy trong bài nghe hoặc viết liên quan đến điện ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "workprint" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình chỉnh sửa hoặc sản xuất, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc phát triển nội dung truyền thông.