Bản dịch của từ Footage trong tiếng Việt

Footage

Noun [U/C]

Footage (Noun)

fˈʊɾɪdʒ
fˈʊɾɪdʒ
01

Kích thước hoặc chiều dài đo bằng feet.

Size or length measured in feet.

Ví dụ

The footage of the protest march was over 2 miles.

Đoạn video về cuộc biểu tình dài hơn 2 dặm.

She captured stunning footage of the cultural festival.

Cô ấy ghi lại cảnh quay ấn tượng của lễ hội văn hóa.

The news report showed footage of the charity event.

Bản tin truyền hình thể hiện cảnh quay của sự kiện từ thiện.

02

Một phần của phim điện ảnh hoặc phim truyền hình ghi lại một sự kiện cụ thể.

Part of a cinema or television film recording a particular event.

Ví dụ

The news channel aired footage of the protest march.

Kênh tin tức phát sóng cảnh quay cuộc biểu tình.

The documentary included footage of endangered species in the wild.

Bộ phim tài liệu bao gồm cảnh quay các loài đang bị đe dọa trong tự nhiên.

The filmmaker captured stunning footage of the cultural festival.

Nhà làm phim ghi lại cảnh quay tuyệt đẹp của lễ hội văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footage

Không có idiom phù hợp