Bản dịch của từ Footage trong tiếng Việt
Footage

Footage (Noun)
The footage of the protest march was over 2 miles.
Đoạn video về cuộc biểu tình dài hơn 2 dặm.
She captured stunning footage of the cultural festival.
Cô ấy ghi lại cảnh quay ấn tượng của lễ hội văn hóa.
The news report showed footage of the charity event.
Bản tin truyền hình thể hiện cảnh quay của sự kiện từ thiện.
Một phần của phim điện ảnh hoặc phim truyền hình ghi lại một sự kiện cụ thể.
Part of a cinema or television film recording a particular event.
The news channel aired footage of the protest march.
Kênh tin tức phát sóng cảnh quay cuộc biểu tình.
The documentary included footage of endangered species in the wild.
Bộ phim tài liệu bao gồm cảnh quay các loài đang bị đe dọa trong tự nhiên.
The filmmaker captured stunning footage of the cultural festival.
Nhà làm phim ghi lại cảnh quay tuyệt đẹp của lễ hội văn hóa.
Dạng danh từ của Footage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footage | Footages |
Họ từ
Từ "footage" có nghĩa là đoạn phim hoặc video, thường được sử dụng để chỉ lượng phim đã được quay, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất điện ảnh và truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ, "footage" thường được dùng để miêu tả các đoạn clip trong một dự án phim, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng ít gặp hơn. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, tài liệu, hoặc video bảo tồn lịch sử.
Từ “footage” xuất phát từ tiếng Anh cổ "foot", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pes", nghĩa là "bàn chân". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ chiều dài được đo bằng bàn chân. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các đoạn phim, nhờ vào việc sử dụng tương tự như việc đo lường chiều dài. Hiện nay, “footage” chủ yếu được hiểu là đoạn video hoặc phim, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong lĩnh vực điện ảnh và truyền thông.
Từ "footage" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến tài liệu, video và phim ảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện, dự án hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "footage" còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, mô tả các đoạn phim hoặc hình ảnh ghi lại sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp