Bản dịch của từ Worm out trong tiếng Việt
Worm out

Worm out (Idiom)
Để lấy thông tin từ ai đó thông qua việc liên tục đặt câu hỏi hoặc thuyết phục.
To extract information from someone through persistent questioning or persuasion.
She managed to worm out the truth from her friend.
Cô ấy đã thành công trong việc lấy thông tin từ sự thật từ người bạn của mình.
He couldn't worm out any details about the surprise party.
Anh ấy không thể lấy bất kỳ chi tiết nào về bữa tiệc bất ngờ.
Did you finally worm out who was spreading the rumors?
Cuối cùng bạn đã lấy được thông tin về ai đang lan truyền tin đồn chưa?
Cụm động từ "worm out" có nghĩa là thu thập thông tin hoặc bí mật một cách khéo léo hoặc bí mật, thường thông qua sự dò hỏi hoặc thuyết phục. Về mặt ngữ nghĩa, từ này xuất phát từ hình ảnh con sâu bò ra ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác. Ở Mỹ, cụm từ này có thể thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn so với Anh.
Cụm từ "worm out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "worm", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "wyrm", nghĩa là "con sâu" hoặc "con rắn". Giai đoạn lịch sử phát triển nghĩa của từ liên quan đến việc "khai thác" thông tin hoặc sự thật bằng cách lén lút, tinh vi như con sâu. Ngày nay, "worm out" thường chỉ hành động lấy thông tin, ý kiến mà không rõ ràng hoặc khiến đối tượng không cảm thấy bị áp lực, giữ nguyên hình ảnh khéo léo, bí mật của nghĩa gốc.
Cụm từ "worm out" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lấy được thông tin một cách khéo léo, có thể trong các cuộc phỏng vấn hoặc thảo luận. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi một người cố gắng khai thác thông tin từ người khác một cách tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp