Bản dịch của từ Worm out trong tiếng Việt
Worm out
Worm out (Idiom)
Để lấy thông tin từ ai đó thông qua việc liên tục đặt câu hỏi hoặc thuyết phục.
To extract information from someone through persistent questioning or persuasion.
She managed to worm out the truth from her friend.
Cô ấy đã thành công trong việc lấy thông tin từ sự thật từ người bạn của mình.
He couldn't worm out any details about the surprise party.
Anh ấy không thể lấy bất kỳ chi tiết nào về bữa tiệc bất ngờ.
Did you finally worm out who was spreading the rumors?
Cuối cùng bạn đã lấy được thông tin về ai đang lan truyền tin đồn chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Worm out cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp