Bản dịch của từ Worn out trong tiếng Việt
Worn out

Worn out (Adjective)
The worn-out clothes were donated to the homeless shelter.
Những bộ quần áo cũ bị mòn đã được quyên góp cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
She refused to wear the worn-out shoes to the important event.
Cô ấy từ chối mang những đôi giày cũ bị mòn đến sự kiện quan trọng.
Are you planning to replace the worn-out furniture in the office?
Bạn có định thay thế những bộ đồ nội thất cũ bị mòn trong văn phòng không?
Worn out (Verb)
Phân từ quá khứ của hao mòn.
Past participle of wear out.
She had worn out all her clothes before the charity event.
Cô ấy đã mặc hết tất cả quần áo trước sự kiện từ thiện.
The clothes were not worn out, so they were donated happily.
Quần áo không bị mòn nên đã được quyên góp một cách vui vẻ.
Had she worn out the shoes she wanted to donate?
Cô ấy đã mòn hết đôi giày mà cô ấy muốn quyên góp chưa?
"Worn out" là một tính từ trong tiếng Anh diễn tả trạng thái vật lý hoặc tinh thần bị mòn mỏi hoặc kiệt sức. Từ này thường được sử dụng để mô tả đồ vật đã sử dụng lâu, không còn giá trị sử dụng, hoặc cá nhân cảm thấy mệt mỏi sau khi hoạt động liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "worn out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wear", xuất phát từ tiếng cổ "werian", có nghĩa là "mặc" hoặc "sử dụng". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "ferre", mang ý nghĩa "mang" hoặc "đem theo". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh quá trình vật chất bị hao mòn hoặc kiệt sức do sử dụng lâu dài. Hiện nay, "worn out" được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng hoặc sự hư hại của đồ vật do chịu đựng tác động bên ngoài.
Cụm từ "worn out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả tình trạng của đồ vật hoặc cảm giác mệt mỏi. Trong các ngữ cảnh khác, "worn out" thường được sử dụng để chỉ những vật đã cũ kỹ hoặc không còn sử dụng được, cũng như mô tả trạng thái kiệt sức trong cuộc sống hàng ngày hay công việc căng thẳng. Từ này thể hiện sự hao mòn trong cả vật chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
