Bản dịch của từ Worse for wear trong tiếng Việt
Worse for wear

Worse for wear (Idiom)
The community center looks worse for wear after the recent storm.
Trung tâm cộng đồng trông có dấu hiệu hư hại sau cơn bão gần đây.
The park benches are not worse for wear; they are well-maintained.
Các băng ghế trong công viên không bị hư hại; chúng được bảo trì tốt.
Are the playground facilities worse for wear after last summer's usage?
Các thiết bị trong sân chơi có bị hư hại sau mùa hè năm ngoái không?
Cụm từ "worse for wear" được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật hoặc người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự mệt mỏi, hao mòn hoặc tình huống khó khăn. Cụm từ này thường liên quan đến sự kém đi về chất lượng hoặc tình trạng thể chất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng hơn.
Cụm từ "worse for wear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "worse" (tệ hơn) và cụm "for wear" (do hao mòn). Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng giảm sút về sức khỏe hoặc chất lượng do trải qua khó khăn, khổ sở. Lịch sử sử dụng của cụm từ này cho thấy sự liên quan mật thiết giữa sự hao mòn vật lý và tinh thần, phản ánh sự ảnh hưởng của trải nghiệm lên trạng thái của con người hay đồ vật.
Cụm từ "worse for wear" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả tình trạng suy yếu, mệt mỏi hoặc hư hỏng của một vật dụng hoặc một người sau khi trải qua những trải nghiệm khó khăn. Cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn phong mô tả tình huống đời sống, nhưng ít xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp