Bản dịch của từ Worsened trong tiếng Việt

Worsened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worsened (Verb)

wˈɝsnd
wˈɝsnd
01

Để làm cho một cái gì đó tồi tệ hơn nó được.

To make something worse than it was.

Ví dụ

The economic crisis worsened living conditions in many urban areas.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm tình hình sống ở nhiều khu vực đô thị xấu đi.

The government's inaction did not worsen the social issues in society.

Sự không hành động của chính phủ đã không làm tình hình xã hội xấu đi.

How has pollution worsened health problems in the community?

Ô nhiễm đã làm tình hình sức khỏe trong cộng đồng xấu đi như thế nào?

02

Làm cho hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Make or become worse.

Ví dụ

The social conditions have worsened since the pandemic began in 2020.

Điều kiện xã hội đã xấu đi kể từ khi đại dịch bắt đầu năm 2020.

Social problems have not worsened in our community this year.

Các vấn đề xã hội không xấu đi trong cộng đồng chúng ta năm nay.

Has the situation worsened for low-income families during the crisis?

Tình hình đã xấu đi cho các gia đình thu nhập thấp trong cuộc khủng hoảng chưa?

03

Làm xấu đi hoặc suy giảm chất lượng.

To deteriorate or decline in quality.

Ví dụ

The social situation has worsened since the pandemic began in 2020.

Tình hình xã hội đã xấu đi kể từ khi đại dịch bắt đầu vào năm 2020.

The community's trust has not worsened despite recent conflicts.

Niềm tin của cộng đồng không xấu đi mặc dù có những xung đột gần đây.

Has the quality of social services worsened in your area recently?

Chất lượng dịch vụ xã hội có xấu đi ở khu vực của bạn gần đây không?

Dạng động từ của Worsened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Worsen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worsened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worsened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Worsens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Worsening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worsened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] This means that more young respondents forecast that the former is going to in comparison with the latter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Having another subject to study and strive to excel in may their mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] In light of this, the push for greater urban residency could inadvertently these existing problems within this metropolis [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Worsened

Không có idiom phù hợp