Bản dịch của từ Worsened trong tiếng Việt
Worsened

Worsened (Verb)
The economic crisis worsened living conditions in many urban areas.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm tình hình sống ở nhiều khu vực đô thị xấu đi.
The government's inaction did not worsen the social issues in society.
Sự không hành động của chính phủ đã không làm tình hình xã hội xấu đi.
How has pollution worsened health problems in the community?
Ô nhiễm đã làm tình hình sức khỏe trong cộng đồng xấu đi như thế nào?
The social conditions have worsened since the pandemic began in 2020.
Điều kiện xã hội đã xấu đi kể từ khi đại dịch bắt đầu năm 2020.
Social problems have not worsened in our community this year.
Các vấn đề xã hội không xấu đi trong cộng đồng chúng ta năm nay.
Has the situation worsened for low-income families during the crisis?
Tình hình đã xấu đi cho các gia đình thu nhập thấp trong cuộc khủng hoảng chưa?
Làm xấu đi hoặc suy giảm chất lượng.
To deteriorate or decline in quality.
The social situation has worsened since the pandemic began in 2020.
Tình hình xã hội đã xấu đi kể từ khi đại dịch bắt đầu vào năm 2020.
The community's trust has not worsened despite recent conflicts.
Niềm tin của cộng đồng không xấu đi mặc dù có những xung đột gần đây.
Has the quality of social services worsened in your area recently?
Chất lượng dịch vụ xã hội có xấu đi ở khu vực của bạn gần đây không?
Dạng động từ của Worsened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worsen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worsened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worsened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worsens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worsening |
Họ từ
Từ "worsened" là dạng quá khứ của động từ "worsen", có nghĩa là làm cho một tình trạng xấu đi hoặc trở nên tồi tệ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng độ nghiêm trọng của vấn đề, bệnh tật hoặc tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "worsened" được sử dụng tương tự, mặc dù người Anh có thể dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau hơn khi mô tả trạng thái này.
Từ "worsened" xuất phát từ động từ tiếng Anh "worsen", có nguồn gốc từ cấu trúc cổ tiếng Anh "wyrcan", nghĩa là "tác động" hoặc "làm cho một điều gì đó". Tiền tố "worse" đến từ tiếng Anh cổ "wyrcest", phản ánh sự suy giảm hoặc xấu đi. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ trong nghĩa hiện tại là "trở nên tồi tệ hơn", thể hiện sự gia tăng của sự không thuận lợi hay tình trạng tiêu cực trong một bối cảnh nhất định.
Từ "worsened" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về tình trạng môi trường, sức khỏe hoặc các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng của từ này có thể tăng lên khi yêu cầu thí sinh phân tích các xu hướng hoặc thay đổi tiêu cực. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các bài báo khoa học và báo cáo nghiên cứu, nơi mô tả sự suy giảm hoặc xấu đi của dữ liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


