Bản dịch của từ Worshiper trong tiếng Việt
Worshiper

Worshiper (Noun)
Một người tôn thờ một vị thần hoặc nhân vật tôn giáo cụ thể.
A person who worships a particular deity or religious figure.
The church was filled with worshipers praying silently.
Nhà thờ đầy người thờ phụng cầu nguyện im lặng.
She is a devoted worshiper of the Hindu god Shiva.
Cô ấy là người thờ phụng tận tụy của thần Hindu Shiva.
The mosque welcomes worshipers of all ages to pray together.
Nhà thờ Hồi giáo chào đón người thờ phụng mọi lứa tuổi cầu nguyện cùng nhau.
Dạng danh từ của Worshiper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worshiper | Worshipers |
Worshiper (Noun Countable)
The worshiper prayed devoutly at the church service.
Người tín đồ cầu nguyện tận tâm trong lễ thánh nhà thờ.
The worshipers gathered at the mosque for the Friday ceremony.
Các tín đồ tụ tập tại nhà thờ Hồi giáo cho buổi lễ thứ Sáu.
The worshiper lit a candle in reverence during the religious ritual.
Người tín đồ thắp nến với lòng tôn kính trong nghi thức tôn giáo.
Họ từ
Từ "worshiper" có nghĩa là người thờ cúng, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động tôn thờ hay thể hiện lòng tôn kính đối với một thượng đế hoặc một tín ngưỡng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường viết là "worshipper" với hai chữ "p", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "worshiper" với một chữ "p". Sự khác biệt này tuy không ảnh hưởng đến nghĩa của từ nhưng lại thể hiện cách sử dụng ngôn ngữ trong các khu vực khác nhau.
Từ "worshiper" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh "worship", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorþscip", kết hợp giữa "weorþ" (đáng kính) và "scipe" (hình thức, trạng thái). Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ những người thể hiện lòng tôn kính hoặc thờ phượng một cá nhân hay đấng thiêng liêng. Ý nghĩa hiện tại liên kết với sự tôn sùng và hành động thực hành tôn giáo, phản ánh sâu sắc giá trị văn hóa và tâm linh của nhân loại.
Từ "worshiper" (người thờ phụng) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến chủ đề tôn giáo và xã hội. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng, nghi lễ tôn thờ hoặc văn hóa tôn giáo. Từ "worshiper" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc phân tích xã hội khi đề cập đến vai trò của cá nhân trong cộng đồng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

