Bản dịch của từ Worst-case trong tiếng Việt
Worst-case

Worst-case (Idiom)
Điều khó chịu hoặc nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể.
The most unpleasant or serious thing that could happen in a particular situation.
In a worst-case scenario, unemployment could rise to 15% in 2024.
Trong trường hợp xấu nhất, tỷ lệ thất nghiệp có thể đạt 15% vào năm 2024.
The worst-case outcome of this policy is increased social unrest.
Kết quả tồi tệ nhất của chính sách này là gia tăng bất ổn xã hội.
What is the worst-case situation if we ignore social issues?
Tình huống tồi tệ nhất sẽ ra sao nếu chúng ta phớt lờ các vấn đề xã hội?
Từ "worst-case" được sử dụng để mô tả tình huống tồi tệ nhất trong một kịch bản hoặc một phân tích. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro, lập kế hoạch và nghiên cứu kịch bản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng từ này có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "worst-case" có nguồn gốc từ cụm từ "worst" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Trung cổ "worst", có nghĩa là "tệ nhất", kết hợp với từ "case", có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "sự rơi, biến cố". Trong ngữ cảnh hiện đại, "worst-case" chỉ tình huống xấu nhất có thể xảy ra trong một kịch bản, phản ánh sự lo ngại và cần thiết phải chuẩn bị cho những diễn biến không mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro và phân tích tình huống.
Từ "worst-case" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong bài kiểm tra IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong phần nghe, nói và viết, với tần suất trung bình. "Worst-case" thường được sử dụng để mô tả những kịch bản hoặc tình huống tiêu cực nhất có thể xảy ra trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro, lập kế hoạch dự án hoặc phân tích chiến lược. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để thể hiện một quan điểm thực tế về những hậu quả không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp