Bản dịch của từ Worst-case trong tiếng Việt

Worst-case

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worst-case (Idiom)

01

Điều khó chịu hoặc nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể.

The most unpleasant or serious thing that could happen in a particular situation.

Ví dụ

In a worst-case scenario, unemployment could rise to 15% in 2024.

Trong trường hợp xấu nhất, tỷ lệ thất nghiệp có thể đạt 15% vào năm 2024.

The worst-case outcome of this policy is increased social unrest.

Kết quả tồi tệ nhất của chính sách này là gia tăng bất ổn xã hội.

What is the worst-case situation if we ignore social issues?

Tình huống tồi tệ nhất sẽ ra sao nếu chúng ta phớt lờ các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worst-case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worst-case

Không có idiom phù hợp