Bản dịch của từ Worthless person trong tiếng Việt

Worthless person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worthless person (Noun)

wɝˈθləs pɝˈsən
wɝˈθləs pɝˈsən
01

Một người là người vô dụng, bất tài, hoặc thiếu giá trị.

A person who is useless incompetent or lacking worth.

Ví dụ

Some believe that a worthless person contributes nothing to society.

Một số người tin rằng một người vô dụng không đóng góp gì cho xã hội.

He is not a worthless person; he volunteers weekly at the shelter.

Anh ấy không phải là một người vô dụng; anh ấy tình nguyện hàng tuần tại nơi trú ẩn.

Is calling someone a worthless person ever justified in social discussions?

Gọi ai đó là một người vô dụng có bao giờ được biện minh trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Worthless person (Adjective)

wɝˈθləs pɝˈsən
wɝˈθləs pɝˈsən
01

Không có giá trị thực tế hoặc công dụng; không có tầm quan trọng hoặc sử dụng.

Having no real value or use of no importance or use.

Ví dụ

Some people consider a worthless person to be a burden on society.

Một số người coi một người vô giá trị là gánh nặng cho xã hội.

He is not a worthless person; he volunteers every weekend.

Anh ấy không phải là người vô giá trị; anh ấy tình nguyện mỗi cuối tuần.

Is labeling someone a worthless person fair in our social discussions?

Việc gán nhãn ai đó là người vô giá trị có công bằng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worthless person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worthless person

Không có idiom phù hợp